Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prima” Tìm theo Từ | Cụm từ (374) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'deərimən /, Danh từ: chủ trại sản xuất bơ sữa, người làm việc trong trại sản xuất bơ sữa, người bán bơ sữa,
  • / ´praimou /, Danh từ, số nhiều primos: (âm nhạc) phần đầu hay phần chủ đạo trong một bộ đôi hay một bộ ba,
  • / /re'kjuzən/ /, Danh từ: sự quay trở lại, sự đệ quy, đệ quy, phép truy hồi, sự đệ quy, lần lặp, lặp lại, phép lặp, phép đệ quy, double recursion, phép đệ quy kép, primitive...
  • Tính từ: thuộc sắt từ, chất ferri từ, feri từ, ferrimagnetic material, vật liệu feri từ
  • hai bó, hai gói, hai lô, hai thành phần, two-pack paint, loại sơn (được pha trộn từ) hai thành phần, two-pack primer, ngòi nổ hai thành phần
  • / 'lækriməl /, Tính từ: (thuộc) nước mắt, lachrymal duct, ống nước mắt, lachrymal gland, tuyến nước mắt
  • Danh từ: (toán học) số nguyên tố, số nguyên tố, số nguyên tố, mersenian prime number, số nguyên tố mecxen
  • / 'primitiv /, Tính từ: nguyên thuỷ, ban sơ, thô sơ, cổ xưa, gốc (từ, mẫu), (toán học); (địa lý,địa chất) nguyên thuỷ, Danh từ: (nghệ thuật) hoạ...
  • / ´livərimən /, Danh từ: thành viên của phường hội, người có chuồng ngựa cho thuê; người giữ ngựa cho thuê, Kinh tế: hội viên phường hội (của...
  • / ´infəntrimən /, Danh từ: (quân sự) lính bộ binh, Từ đồng nghĩa: noun, dogface , doughboy , foot soldier , soldier
  • / ´ekskrimənt /, Danh từ, (thường) số nhiều: cứt, phân, Xây dựng: phân (bài tiết), Từ đồng nghĩa: noun, ordure , stool...
  • /reprimɑ:nd, Danh từ: lời khiển trách, lời quở trách, Ngoại động từ: khiển trách, quở trách, Xây dựng: trách phạt,...
  • / /'inkrimənt/, Danh từ: sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, (toán học) lượng gia, số gia, Cơ - Điện tử: sự tăng, số...
  • / 'detrimənt /, Danh từ: sự thiệt hại, sự tổn hại, sự phương hại, Kỹ thuật chung: phương hại, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´kʌntrimən /, Danh từ: người nông thôn, người đồng xứ, người đồng hương, Từ đồng nghĩa: noun, compatriot , countrywoman , fellow citizen
  • tính đệ quy, potential recursiveness, tính đệ quy thế (năng), relative recursiveness, tính đệ quy tương đối, uniform primitive recursiveness, tính đệ quy nguyên thủy đều,...
  • / ´pætriməni /, Danh từ: tài sản kế thừa của cha, của tổ tiên, gia sản, di sản, tài sản của nhà thờ (đạo thiên chúa), Kinh tế: di sản,
  • loại dữ liệu trừu tượng, ấn mẫu dữ liệu trừu tượng, kiểu dữ liệu trừu tượng, primitive abstract data type, kiểu dữ liệu trừu tượng nguyên thủy
  • / ´nju:trimənt /, Danh từ: Đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh dưỡng, Y học: chất dinh dưỡng, Kinh tế: bổ, chất dinh...
  • / 'sækəs /, Danh từ: (động vật học) túi; mảnh lõm (cánh vảy), Đốt bụng (của một sồ côn trùng đực), túi, nang, saccus lacrimalis, túi lệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top