Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Psaume” Tìm theo Từ | Cụm từ (317) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸hipsə´metrik /, tính từ, (thuộc) phép đo độ cao,
  • / ´dʒipsəm /, Danh từ, số nhiều gypsums, .gypsa: thạch cao ( (viết tắt) gyps), Kỹ thuật chung: đá vôi, thạch cao, alabaster gypsum, thạch cao alabat, alabaster...
  • như impostume,
  • cái đo tỷ trọng beaume,
  • Danh từ, số nhiều .psammona: sinh vật ở cát,
  • / ˌeɪsəˈmɛtrɪk , ˌæsəˈmɛtrɪk /, Tính từ: không đối xứng, Kỹ thuật chung: bất đối xứng, không đối xứng, Địa chất:...
  • Thành Ngữ:, to assume the reims of government, nắm chính quyền
  • Thành Ngữ:, to assume strict measures, áp dụng những biện pháp triệt để
  • Tính từ: tự ban, tự phong, tự giả định, self-assumed tile, danh hiệu tự phong
  • / ri´ɔkju¸pai /, Ngoại động từ: chiếm lại, giành lại, Từ đồng nghĩa: verb, reassume , re-claim , repossess , retake , take back
  • dấu chấm thập phân, dấu phảy thập phân, actual decimal point, dấu chấm thập phân thực, assumed decimal point, dấu chấm thập phân giả định, fixed decimal point, dấu phẩy thập phân cố định, floating decimal...
  • / ´soubri¸kei /, Danh từ: tên lóng, tên nhạo, biệt hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, aka , alias , anonym , appellation , assumed name , byname , handle * , label , moniker...
  • / feind /, tính từ, giả vờ, giả đò, bịa, bịa đặt, giả, giả mạo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , artificial , assumed...
  • Nghĩa chuyên ngành: hy vọng vào, phụ thuộc vào, nhờ vào, Từ đồng nghĩa: verb, assume , believe in , be sure about , bet on , build on , count on , gamble on , lean...
  • / 'founi /, như phoney, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, affected , artificial , assumed , bogus , counterfeit , forged , imitation , pseudo , put-on...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, verb, imitation , manmade , mock , synthetic , artificial , assumed , counterfeit , derivative , factitious , fake , fictitious , imitated , phony , sham, concoct , copy , counterfeit...
  • Chuyên ngành điện: khoảng cách trụ đồng nhất, the ruling span is defined as the assumed uniform span that most closely resembles the variety of spans that are in any particular section of the line - là...
  • danh từ, bút danh (của một nhà văn), Từ đồng nghĩa: noun, aka , alias , allonym , ananym , anonym , assumed name , false name , fictitious name , nickname , nom de guerre , pen name , professional name...
  • Thành Ngữ:, to assume the offensive, (quân sự) chuyển sang thế tấn công
  • , you'll know one when you see one., it is not to be confused with asset., if someone assumes you said asset then she is obviously an asshat., come on, asshat., stop being an asshat!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top