Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Puffed up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.416) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be rather puffed, gần như đứt hơi
  • / ¸bæli´hu: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng, Từ đồng nghĩa: noun, verb, advertisement , buildup , publicity , puffery...
  • Danh từ: ghế có tay dựa, Kỹ thuật chung: ghế bành, Từ đồng nghĩa: noun, lounge chair , overstuffed chair
  • / i´li:tist /, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, highbrow , name-dropper , pompous ass , pompous person , social climber , stiff , stuffed shirt, snobby
"
  • / tʃʌft /, Tính từ: vui mừng, hớn hở, he is very chuffed about recovering from a chronic disease, Ông ta rất vui vì đã qua khỏi căn bệnh kinh niên
  • nhóm bộ đệm, vũng đệm, vùng đệm, cơ cấu điều tiết, dự trữ đệm, group buffer pool (gbp), vũng đệm nhóm, bpdty ( bufferpool directory ), thư mục vùng đệm, buffer pool directory, thư mục vùng đệm, group buffer...
  • tế bào kupffer,
  • Tính từ: không chịu được, không chịu đựng nổi, Từ đồng nghĩa: adjective, impossible , insufferable , insupportable...
  • danh sách bộ đệm, buffer list entry, khoản mục danh sách bộ đệm, buffer list entry, mục danh sách bộ đệm, buffer list entry, mục nhập danh sách bộ đệm
  • / in´djuərəbl /, tính từ, có thể chịu đựng được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bearable , livable , sufferable , supportable , sustainable...
  • / ˈbʌfər /, Danh từ: (kỹ thuật) vật đệm, tầng đệm; cái giảm xóc, (hàng hải) người giúp việc cho viên quản lý neo buồm, như old buffer, Ngoại động...
  • ảnh màn hình, ảnh đồ họa, screen image buffer, bộ đệm ảnh màn hình, screen image buffer, bộ đệm hình ảnh màn hình
  • Phó từ: không thể chịu nổi, this fishwife is insufferably mischievous, mụ hàng cá này ranh ma không thể chịu nổi
  • / ´glædli /, Phó từ: vui vẻ, sung sướng, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, not to suffer fools gladly, không chịu...
  • / ´neizəl /, Tính từ: (thuộc) mũi, Danh từ: Âm mũi, Y học: thuộc mũi, a nasal sound, âm mũi, to suffer from nasal catarrh, bị...
  • như duffel,
  • / ə'fi∫ldəm /, danh từ, chế độ quan liêu hành chính, giới viên chức, we suffer from too much officialdom, chúng ta khổ vì chế độ quan liêu hành chánh đè nặng
  • / 'sΛfәriŋ /, Danh từ, số nhiều sufferings: sự đau đớn, sự đau khổ (của thể xác, tâm trí), ( số nhiều) những nỗi đau khổ, Tính từ: Đau đớn,...
  • ảnh hệ thống, system image buffer, vùng đệm ảnh hệ thống
  • Idioms: to be buffeted by the crowd, bị đám đông đẩy tới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top