Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quick on the trigger” Tìm theo Từ | Cụm từ (228.203) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´peis /, Phó từ: nhanh chóng, mau lẹ, Từ đồng nghĩa: adverb, ill news runs ( flies ) apace, tin dữ lan nhanh, posthaste , quick , quickly , rapidly , speedily , swiftly,...
  • Danh từ: ván cạnh (hai bên cầu thang) (như) stringer,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, animating , enlivening , quickening , rousing , vitalizing
  • chương trình quicken,
  • tủ thực phẩm đông lạnh, tủ thực phẩm kết đông, quick-frozen food cabinet, tủ thực phẩm kết đông nhanh
  • van cắt dòng, van đóng, van khóa, van ngắt, quick-action shut-off valve, van đóng nhanh, hand shut off valve, van ngắt vặn tay
  • / ´kwik¸silvə /, Danh từ: như mercury, (nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn, Cơ - Điện tử: thủy ngân (hg), like quicksilver, như thủy...
  • Idioms: to have quicksilver in one 's veins, rất hoạt bát
  • Từ đồng nghĩa: noun, dexterity , dexterousness , nimbleness , quickness
  • phản ứng nhanh, tác dụng nhanh, quick-action chuck, mâm cặp tác dụng nhanh
  • Từ đồng nghĩa: adjective, enlivening , quickening , rousing , vitalizing , vivifying
  • Từ đồng nghĩa: adjective, animating , enlivening , quickening , rousing , vivifying
  • năng suất kết đông, năng suất làm lạnh đông, quick-freezing capacity, năng suất kết đông nhanh
  • Idioms: to eat quickly, Ăn mau
  • máy kết đông, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, automatic plate froster [freezing machine], máy kết đông tự động kiểu tấm, bakery froster,...
  • đầu nối ống (cần khoan), măng song liên kết ống, mối ống, khớp nối ống, khuỷu ống, đầu nối ống, nối ống, sự nối ống, quick-release pipe coupling, khớp nối ống nhả nhanh
  • ngăn đá (tủ lạnh), khoang kết đông, fast freeze compartment, khoang kết đông nhanh, quick-freeze compartment, khoang kết đông nhanh
  • thực phẩm đông lạnh nhanh, thực phẩm kết đông nhanh, quick-frozen food cabinet, tủ thực phẩm kết đông nhanh
  • / ´kwik¸set /, Danh từ: cây trồng làm bằng hàng rào (thường) là cây táo gai, hàng rào cây xanh, hàng rào táo gai, Tính từ: hàng rào cây xanh (như) quickset...
  • / ¸ekspi´diʃəsnis /, danh từ, tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , fleetness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top