Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rể” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.099) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiêu chuẩn mỹ, tiêu chuẩn mĩ, united states standard dry seal thread, ren đai ốc theo tiêu chuẩn mỹ, united states standard fine thread, ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn mỹ, united states standard thread, ren theo tiêu chuẩn...
  • vỉa đồng nhất, biện pháp, điệp, vỉa, antiheaving measures, biện pháp chống sóng cồn, city sanitation measures, biện pháp vệ sinh thành phố, disciplinary measures, biện pháp kỷ luật, fire precaution measures, các...
  • / 'sjupə,skript /, Tính từ: viết bên trên, viết lên trên, Danh từ: chữ viết lên trên, số viết lên trên, chỉ số trên, bút trên, số mũ, sps ( superscriptcharacter...
  • thiết bị so ren, dial reading screw thread comparator, thiết bị so ren có thang số
  • bề mặt chuẩn, bề mặt chuẩn gốc, bề mặt tham chiếu, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc
  • áp lực hút, áp suất hút, áp suất hút, áp lực hút, low suction pressure, áp suất hút thấp, suction pressure control, khống chế áp suất hút, suction pressure control, sự khống chế áp suất hút, suction pressure hold-back...
  • bê tông cốt thép đúc sẵn, bê tông cốt thép lắp ghép, bê tông đúc sẵn, bê tông đúc sẵn, precast concrete pile, cọc bê tông cốt thép đúc sẵn, precast concrete anchor, neo bê tông đúc sẵn, precast concrete block,...
  • hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour condensation, ngưng tụ hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour cooling, làm lạnh hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour generation, sự sinh hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour pressure,...
  • bê tông silicat, foam silicate concrete, bê tông silicat bọt, gas-ash silicate concrete, bê tông silicat tro tạo khí, nonreinforced silicate concrete, bê tông silicat không cốt, silicate-concrete mixture, hỗn hợp bê tông silícat,...
  • lò phản ứng nhân, lò phản ứng briđơ, lò phản ứng tái sinh, fast breeder reactor technology, công nghệ lò phản ứng nhân nhanh, fast breeder reactor, lò phản ứng tái sinh nhanh, fast breeder reactor (fbr), lò phản ứng...
  • nắp hơi ngược đầu, van đỉnh, van đặt trên, van trên, nắp hơi trở đầu, van treo, van xupap, van trên đỉnh xi lanh, overhead valve engine, động cơ có van đặt trên, overhead valve (ohv) engine, động cơ van trên,...
  • giá treo cacđăng, giá treo van năng, giá treo vạn năng, cacđăng treo, giá treo vạn năng,
  • ren whitworth, ren hệ anh, ren whitworth, british standard whitworth thread, ren whitworth theo tiêu chuẩn anh
  • bre / ə'dres /, name / ə'dres hoặc 'ædres /, bre & name / ə'dres /, hình thái từ: Danh từ: Địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong...
  • đồ thị qui chiếu, đồ thị chuẩn gốc, ccir reference pattern, đồ thị chuẩn gốc ccir, co-polar reference pattern, đồ thị chuẩn gốc đồng cực, satellite antenna reference pattern, đồ thị chuẩn gốc (của) ăng...
  • Tính từ: Được rèn luyện được, được tôi luyện, giả mạo (chữ ký...), được rèn, đã rèn, rèn, được rèn, Từ...
  • bu-lông neo hóa học:, chemical or resin anchors are generic terms relating to steel studs, bolts and anchorages which are bonded into a substrate, usually masonry and concrete, using a resin based adhesive system,...
  • Danh từ: cháy rừng, Từ đồng nghĩa: noun, wildland fire , vegetation fire , gras fire , peat fire , bushfire
  • / ´mɔsi /, Tính từ: phủ đầy rêu, có rêu, như rêu, mossy green, màu xanh rêu
  • / /steid/ /, được chằng được giữ, treo, cable stayed bridge, cầu dầm kiểu dây cáp treo, cable-stayed bridge, cầu treo bằng cáp, stayed bridge, cầu treo, stayed girder structures, kết cấu dầm-dây treo, stayed-cable bridge,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top