Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rủ” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.231) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n: けんすい - [懸垂], けんすい - [懸垂する], たれる - [垂れる], ぶらさがる - [ぶら下がる], chân rủ xuống: 懸垂足, , đuôi con chó rủ xuống: 犬が尾を垂れる
  • khối trượt dẫn hướng, bàn trượt, con trượt, đầu trượt, ụ trượt, con trượt, ụ trượt, trượt [con trượt],
  • trục dẫn tiến, trục tiện trơn, trục trơn (trục dẫn tiến), trục dẫn, trục điều khiển, trục dẫn tiến, trục chạy dao, trục trơn,
  • trục chủ động, trục động cơ, trục truyền, trục truyền động, trục truyền động,
  • bánh răng động trục vít, truyền động trục vít, bánh răng nghiêng, bánh răng xoắn, bánh vít, bộ truyền trục vít, trục vít nhiều đầu răng, bánh vít, bộ truyền trục vít, truyền động trục vít, worm...
  • / æn'tisipeit /, Ngoại động từ: dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, what we anticipate...
  • bạc lót dọc trục, lực chiều trục, lực dọc trục, áp lực hướng trục, lực chiều trục, lực dọc trục, lực hướng trục, maximum axial thrust, lực dọc trục cực đại
  • trường điều khiển truy cập, trường điều khiển truy nhập, trường điều khiển truy xuất, trường kiểm soát truy nhập,
  • / æn¸tisi´peiʃən /, Danh từ: sự dùng trước, sự hưởng trước, sự thấy trước, sự biết trước, sự đoán trước; sự dè trước, sự chặn trước, sự liệu trước, sự lường...
  • sự thử độ rung, sự thử bằng chấn động, sự thử nghiệm rung động, sự thử rung, thử chịu rung, thử độ rung, thử nghiệm rung, thử rung, sự thí nghiệm rung, thí nghiệm rung,
"
  • Danh từ: (vi tính) sự truy cập trực tiếp, truy cập trực tiếp, lối vào trực tiếp, sự truy cập trực tiếp (máy vi tính), tiếp cận, truy cập trực tiếp, basic direct access method...
  • môi trường truyền, phương tiện phát, môi trường truyền dẫn, phương tiện truyền dẫn, phương tiện truyền thông, khâu truyền lực,
  • cáp đồng trục, dây đồng trục, đường dây đồng tâm, đường dây đồng trục, đường truyền đồng tâm, đường truyền đồng trục, cáp đồng trục, cáp đồng trục, coaxial cable connector, đầu nối cáp...
  • cầu dẫn động, trục đang quay, trục quay, trục chủ động, trục quay, trục truyền động, front live axle, cầu dẫn động trước
  • sự truy cập trực tiếp, sự truy cập tức thời, sự truy nhập nhanh, sự truy nhập tức thời, truy nhập tức thì, sự truy nhập trực tiếp,
  • mạch trục chính, mạch đường trung kế, mạch trung chuyển, incoming trunk circuit, mạch trung chuyển tới, outgoing trunk circuit, mạch trung chuyển ra ngoài; mạch trung kế
  • bộ phận giảm rung (trục khuỷu), bộ giảm rung, bộ tắt rung, bộ trống rung, tạ chống rung, bộ chống rung, bộ giảm chấn, bộ giảm dao động xoắn, thiết bị chống rung, thiết bị giảm rung, bộ giảm...
  • trục tiếp động, trục truyền chính (trục láp), trục vào (trục ly hợp), trục chủ động,
  • ráp trượt, khớp trượt, lắp di trượt, lắp lỏng cấp 1, lắp sít, lắp sít trượt, lắp trung gian cấp 1, lắp trượt, sự lắp trượt, sự lắp trượt,
  • khe hở trục, dung sai trục, khe hở chiều trục, khe hở hướng trục, khe hở hướng trục, khe hở chiều trục, khe hở hướng trục, khe hở chiều trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top