Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Renig” Tìm theo Từ | Cụm từ (259) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'renigeid /, Danh từ: kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo), người nổi loạn, người sống ngoài vòng pháp luật, Nội động từ: phản bội (phản...
  • / ai´renikəl /, như irenic,
  • / ´reni¸fɔ:m /, Tính từ: dạng thận, Hóa học & vật liệu: dạng thận, reniform leaves, lá dạng thận
  • / ´ri:niəm /, Danh từ: (hoá học) reni, Kỹ thuật chung: re, reni,
  • / ´renitəns /, danh từ, sự chống lại, sự cự tuyệt, Từ đồng nghĩa: noun, opposition , renitency
  • đufrenit, Địa chất: dufrenit,
  • / ´tʃæritəbəlnis /, danh từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, tính khoan dung, tính độ lượng, Từ đồng nghĩa: noun, altruism , beneficence , benignancy , benignity , charity ,...
  • / ´kaindlinis /, danh từ, lòng tốt, sự dễ chịu (của khí hậu); vẻ đẹp (của phong cảnh), Từ đồng nghĩa: noun, altruism , beneficence , benignancy , benignity , charitableness , charity ,...
  • / bi´nignənt /, như benign, Từ đồng nghĩa: adjective, advantageous , benefic , beneficent , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , toward , useful , altruistic , benign , goodhearted...
  • / bi´nignənsi /, như benignity, Từ đồng nghĩa: noun, altruism , beneficence , benignity , charitableness , charity , goodwill , grace , kindheartedness , kindliness , kindness , philanthropy
  • reni,
  • varenit,
  • renin tinh thể,
  • prenit,
  • / ¸enig´mætikl /, tính từ, như enigmatic,
  • Danh từ: (khoáng chất) arênit; đá cát,
  • cancarenit,
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, opposition , renitence
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top