Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rental library” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.573) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / lə'meli,bræηk /, Danh từ; số nhiều lamellibranchs: (động vật) lớp mang tấm, Tính từ: thuộc lớp mang tấm,
  • / ʌn´dʒentəlmənli /, Tính từ: không lịch sự, không hào hoa phong nhã; không hào hiệp, không quân tử,
  • / ¸librəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do, Kinh tế: sự tự do hóa,
  • biên tế, chi phí lượng gia, chi phí tăng thêm, phí tổn tăng lượng, tăng chi, incremental cost of capital, chi phí lượng gia của vốn
  • / 'kæntəlu:p /, Từ đồng nghĩa: noun, winter melon , rock melon , melon , fruit , muskmelon
  • / ¸disi:kwi´libriəm /, Danh từ: sự mất thăng bằng, sự không cân xứng, Kinh tế: sự mất cân bằng, tình trạng mất cân bằng, fundamental disequilibrium,...
  • / ¸su:pə´sensibl /, siêu cảm giác, Từ đồng nghĩa: adjective, su:p”'sensju”s, tính từ, extramundane , extrasensory , metaphysical , miraculous , preternatural , superhuman , superphysical , transcendental...
  • đại lượng, số lượng, (thuộc) lượng, định lượng, balance quantitive, đại lượng cân bằng, characteristic quantitive, đại lượng đặc trưng, fundamental quantitive,...
  • đã hiệu chuẩn, được định cỡ, chia đã hiệu chuẩn, đã điều chỉnh, đã định cỡ, đã hiệu chỉnh, calibrated spacer, vòng đệm (đã) hiệu chỉnh
  • / kou´insidənt /, Tính từ: trùng khớp, trùng hợp ( (cũng) coincidental), Toán & tin: trùng nhau, Kỹ thuật chung: trùng nhau,...
  • / 'tæntələs /, Danh từ: các loại bao bì đựng hàng vẫn cho thấy rõ ràng két hở (như) két bia, nước ngọt, bao bì trong suốt.,
  • kích thước, phép đo, fundamental constants and precision measurements (fcpm), các hằng số cơ bản và các phép đo chính xác, measurements using a radiometer, phép đo sử dụng...
  • / faun´deiʃənəl /, Kỹ thuật chung: nền tảng, Từ đồng nghĩa: adjective, basal , basic , fundamental , original , primary , underlying
  • / pærən'θetikəl /, như parenthetic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bracketed , by the way , episodic , explanatory , extraneous , extrinsic , incidental...
  • Danh từ: thuật trang hoàng, thuật trang trí, khuynh hướng trang trí, here is an ornamentalism in the picasso's pictures, đây là thuật trang trí trong...
  • / træn'sendənt /, Tính từ (như) .transcendental: vô cùng lớn, tối cao, siêu việt, hơn hẳn, (triết học) siêu nghiệm, nằm ngoài giới hạn của thế giới vật chất, Danh...
  • / ¸ɔsti´oumə /, Danh từ: (y học) u xương, Y học: u xương, heteroplastic osteoma, u xương dị sản, osteoma dentale, u xương răng, spongiosum osteoma, u xương...
  • dạng chấn động, dạng dao động, dạng thức dao động, kiểu dao động, transverse mode of vibration, dạng chấn động ngang, fundamental mode of vibration, dạng dao động cơ bản, natural mode of vibration, dạng dao động...
  • / ´blʌd¸lain /, danh từ, dòng dõi huyết thống, Từ đồng nghĩa: noun, birth , blood , descent , extraction , family , genealogy , line , lineage , origin , parentage , pedigree , seed , stock
  • / dis´mæntəlmənt /, danh từ, sự dỡ hết vật che đậy, sự lột bỏ vật phủ ngoài, sự tháo dỡ hết các thứ trang bị (trên tàu), sự tháo dỡ (máy móc), sự phá huỷ, sự triệt phá (thành luỹ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top