Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rituals” Tìm theo Từ | Cụm từ (113) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kênh b, b-channel virtual circuit service, dịch vụ mạch ảo kênh b
  • Thành Ngữ:, to walk the hospitals, thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa)
  • / ´britəlnis /, Danh từ: tính giòn, tính dễ gãy, tính dễ vỡ, Cơ khí & công trình: tính dễ gãy, Kỹ thuật chung: độ...
  • thời gian xử lý, virtual processing time, thời gian xử lý ảo
  • bàn giao tiếp ảo, virtual console function, chức năng bàn giao tiếp ảo
  • nơi đặt thiết bị, vị trí thiết bị, virtual device location, vị trí thiết bị ảo
  • kênh d, d channel handler (dch), bộ xử lý kênh d, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, isdn d- channel exchange controller (idec), bộ điều khiển trao đổi kênh d của isdn,...
  • vdm (virtual dos machine) ứng dụng đơn,
  • (viết tắt) virtual private network : mạng riêng ảo,
  • đường tiệm cận, virtual asymptotic line, đường tiệm cận ảo
  • vùng ra/vào, vùng nhập/xuất, virtual input/output area, vùng nhập/ xuất ảo
  • mạng riêng ảo, global virtual private network (gvpn), mạng riêng ảo toàn cầu
  • / i´meritəs /, Tính từ: danh dự, emeritus professor, giáo sư danh dự (sau khi về hưu)
  • máy tính analog, máy tính tương đồng, máy tính tương tự, dysac ( digitalsimulated analog computer ), máy tính tương tự mô phỏng số, electronic analog computer, máy tính tương tự điện tử, repetitive analog computer,...
  • mạng riêng, digital private network signalling system (dpnss), hệ thống báo hiệu mạng riêng số, global virtual private network (gvpn), mạng riêng ảo toàn cầu, private network adapter (pna), bộ phối hợp mạng riêng, private...
  • mức tín hiệu, digital signal level ( ds level ), mức tín hiệu số, ds level ( digitalsignal level ), mức tín hiệu số, facsimile-signal level, mức tín hiệu fax, loss of signal level of u interface (c/i channel code ) (lsu), mất...
  • mạng lưới chuyển mạch, mạng chuyển mạch, circuit switched network (csn), mạng chuyển mạch kênh, digital switched network (dsn), mạng chuyển mạch dạng số, dsn ( digitalswitched network ), mạng chuyển mạch dạng số,...
  • sự dời (chỗ) ảo, chuyển vi ảo, chuyển vị ảo, chuyển vi khả dĩ, virtual displacement work, công chuyển vị khả dĩ
  • điểm chuyển mạch, control switching point (csp), điểm chuyển mạch điều khiển, virtual analogue switching point (vasp), điểm chuyển mạch tương tự ảo
  • Tính từ: (toán học) tiệm cận, đường tiệm cận, của đường tiện cận, (adj) tiệm cận, Địa chất: (thuộc) đường tiệm cận, virtual asymptotic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top