Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Round the bend” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.064) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tầm ngắm, trường ngắm, phạm vi quan sát, tầm nhìn, trường nhìn, ground - projected field of view (gfov), trường nhìn chiếu xuống mặt đất, ground-projected instantaneous field of view (giov), trường nhìn tức thời...
  • / 'pi:nʌt /, Danh từ: cây đậu phụng (cây lạc), hạt đậu phụng (củ lạc) (như) ground-nut, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tầm thường nhỏ nhen; người bé xíu, anh chàng nhãi nhép,...
  • / 'hæmbə:gə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt băm viên, xúc xích hambua, Từ đồng nghĩa: noun, beefburger , burger , cheeseburger , chopped beefsteak , ground...
  • Thành Ngữ:, to cut the ground from under somebody's feet, ground
  • Thành Ngữ:, forbidden ground, khu vực cấm vào
  • / ´ga:dniη /, danh từ, nghề làm vườn; sự trồng vườn, Từ đồng nghĩa: noun, cultivation , growing , planting , truck farming , tillage , landscaping , floriculture , groundskeeping
  • Danh từ, cũng .ground-ice: băng ở đáy nước,
  • Thành Ngữ:, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • Thành Ngữ:, to gain ground, tiến tới, tiến bộ
  • Thành Ngữ:, to fart around, tỏ ra lố bịch
  • Thành Ngữ:, to stooge around, lang thang đi chơi
  • Thành Ngữ:, to break fresh ground, đưa ra sáng kiến
  • / 'vɑ:ntiʤpɔint /, như vantage-ground,
  • Thành Ngữ:, to stand one's ground, giữ vững lập trường
  • Idioms: to go round with the hat ; to make the hat go round ; to pass round the hat , to send round the hat, Đi lạc quyên
  • thành ngữ, sleep around, (thông tục) lang chạ; quan hệ lăng nhăng
  • / fridʒ /, nội động từ, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • Thành Ngữ:, to bugger sb about/around, đối xử tệ bạc với ai
  • Nghĩa chuyên ngành: bãi thể thao, sân chơi (của trẻ em), Từ đồng nghĩa: noun, arena , field , playground , recreation ground , sports field , stadium , turf
  • Idioms: to go to ground, núp, trốn vào trong hang, chun(chui)xuống lỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top