Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roundnotes ark is a large” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.335) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ventʃərəs /, như adventurous, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , adventurous , chancy , hazardous , jeopardous , parlous , perilous...
  • laze co2, electric-discharge co2 laser, laze co2 phóng điện
  • / ´bigiʃ /, Từ đồng nghĩa: adjective, goodly , largish , respectable
  • lưu lượng trung bình, long term average discharge, lưu lượng trung bình nhiều năm
  • /'pærəwai/, Danh từ: (thực vật học) chè matê, pa-ra-goa, paraguay, officially the republic of paraguay, is a landlocked country in south america. it lies on both banks of the paraguay river, bordering argentina...
  • lưu lượng đập tràn, spillway discharge coefficient, hệ số lưu lượng đập tràn
  • lưu lượng phù sa, suspended load discharge, lưu lượng phù sa lơ lửng
  • cathode nguội, catốt lạnh, catốt nguội, cold-cathode discharge, sự phóng điện cathode nguội, cold-cathode rectifier, bộ chỉnh lưu cathode nguội, cold-cathode emission, phát xạ catot lạnh, cold-cathode lamp, đèn catốt...
  • kênh tháo, kênh tháo nước, kênh xả, kênh tháo, water discharge canal, kênh xả nước
  • địa điểm dỡ hàng, nơi dỡ hàng, cảng dỡ hàng, inland place of discharge, địa điểm dỡ hàng trong nước
  • ngày tháng hoàn thành, ngày kết thúc, date of completion of discharge, ngày tháng hoàn thành việc dỡ hàng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, in disgrace , dishonored , degraded , demoted , shamed , downtrodden , humiliated , discharged , defrocked , mocked , abject...
  • nén môi chất lạnh, đẩy môi chất lạnh, refrigerant discharge pipe, ống đẩy môi chất lạnh
  • Idioms: to be in charge with an important misson, Được giao nhiệm vụ quan trọng
  • hệ số lưu lượng, coefficient of discharge through orifice, hệ số lưu lượng lỗ thoát nước
  • Tính từ: thuộc giếng nước ngầm, ngầm (nước), dưới đất, nước ngầm, phreatic decline, sự hạ mức nước ngầm, phreatic discharge,...
  • dòng điện phóng, dòng phóng điện, continuous discharge current, dòng điện phóng liên tục
  • nhiệt độ phóng điện, nhiệt độ đường đẩy, nhiệt độ xả, nhiệt độ nạp vào, high discharge temperature cutout, rơle nhiệt độ xả cao
  • lũ lớn nhất, maximum flood discharge, lưu lượng lũ lớn nhất, maximum flood flow, lưu lượng lũ lớn nhất
  • đường phóng điện, đường xả điện, đường cong lưu lượng, mass discharge curve, đường cong lưu lượng toàn phần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top