Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sẻ” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.955) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • được lựa, được chọn, được chọn, được lựa, selected area, miền được lựa chọn, selected area, vùng được lựa chọn, selected data series, nhóm dữ liệu được...
  • quyển séc, quyển séc, sổ séc,
  • dự trữ quốc tế, international reserve assets, tài sản dự trữ quốc tế, international reserve creation, sự tạo ra dự trữ quốc tế, international reserve currency, đồng tiền dự trữ quốc tế
  • nối tiếp song song, series-parallel circuit, mạch nối tiếp-song song, series-parallel connection, mắc nối tiếp-song song, series-parallel connection, phương pháp đấu nối tiếp-song song, series-parallel connection, sự mắc...
  • khách-chủ, khách-phục vụ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server...
  • / ¸semisen´tenjəl /, tính từ, thuộc semicentenary,
  • / ´reisist /, như racialist, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, anti-semitic , biased , illiberal , intolerant , narrow-minded , opinionated , partial , prejudiced , sectarian , small-minded , xenophobic, anti-semite...
  • / ´sentri /, Danh từ: (quân sự) lính gác, sự canh gác, Từ đồng nghĩa: noun, sentry duty, phiên gác, to keep sentry, canh gác, to relieve sentry, đổi gác, thay...
  • / [t∫ek] /, Danh từ: séc, Nội động từ: Cấu trúc từ: to cheque out, ngân phiếu, séc, séc, séc, to cash a cheque, lĩnh tiền...
  • dầu hạt lanh, dầu lanh, dầu lanh, dầu hột gai, boiled linseed oil, dầu hạt lanh đun sôi, blown linseed oil, dầu lanh ôxi hóa, boiled linseed oil, dầu lanh đã đun, mineral linseed oil, dầu lanh vô cơ, oxidized linseed oil,...
  • sét chịu lửa, xi măng chịu nhiệt, fireclay mold, khung đất sét chịu lửa, fireclay mould, khung đất sét chịu lửa, fireclay or fire clay, đất sét chịu lửa
  • / ´helətri /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, bondage , enslavement , serfdom , servileness , servility , servitude , thrall , thralldom , villeinage , yoke
  • đất sétpha, đất có sét, đất sét pha,
  • / i´nju:mərəbl /, Kỹ thuật chung: đếm được, countable set , enumerable set, tập đếm được, enumerable set, tập hợp đếm được, enumerable set, tập (hợp) đếm được, non-enumerable,...
  • / ǝb'ses /, Động từ: Ám ảnh, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to be obsessed by an idea, bị một ý nghĩ ám ảnh, beset...
  • dữ liệu thuộc tính, uad ( userattribute data set ), tập (hợp) dữ liệu thuộc tính người dùng, user attribute data set (uads), tập dữ liệu thuộc tính người dùng
  • / sneil /, Danh từ: con ốc sên, người chậm như sên, Nội động từ: bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn), Cơ khí & công...
  • hệ thống tùy động, cơ cấu secvo, hệ điều khiển trợ động, hệ trợ động, closed-loop servo system, hệ trợ động vòng đóng, servo system drift, sự trôi hệ trợ động (vô tuyến vũ trụ)
  • / ʌn´tai /, Ngoại động từ: cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói, Từ đồng nghĩa: verb, disengage , loose , loosen , slip , unbind , unclasp , unfasten , unloose...
  • / ´pæsə¸rain /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) chim sẻ, nhỏ như chim sẻ, Danh từ: (động vật học) chim sẻ; chim thuộc bộ chim sẻ, chim vành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top