Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shot from the hip” Tìm theo Từ | Cụm từ (145.977) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a big noise/ shot, big fish
  • Thành Ngữ:, to pull the carpet from under sb's feet, đột ngột hất cẳng ai, đột ngột bỏ rơi ai
  • bị ngắn mạch, ngắn mạch, đoản mạch, (adj) bị chập mạch, short-circuited armature, phần ứng ngắn mạch, short-circuited device, thiết bị làm ngắn mạch, short-circuited...
  • Thành Ngữ:, to name after ; to name for ( from ), đặt theo tên (của người nào)
  • Thành Ngữ:, fool's bolt is soon shot, sắp hết lý sự
  • Danh từ: mái nhà, to cry ( proclaim ) from the house-tops, tuyên bố công khai, nói ầm cho người khác biết
  • / ´θrɔmbəs /, Danh từ số nhiều .thrombi: (y học) cục nghẽn, Y học: cục đông, một cục máu,
  • Thành Ngữ:, big/tall/great/large oaks from little acorns grow, vấn đề lớn có thể xảy ra từ nguyên do nhỏ hay đơn giản nhất
  • Thành Ngữ:, not worth powder and shot, không đáng bắn
  • Idioms: to have a cock -shot at sb, ném đá.
  • / snib /, Danh từ: ( scốtlen) then cửa, chốt cửa sổ, Ngoại động từ: ( scốtlen) đóng then, cài then, cài chốt,
  • Thành Ngữ:, to get ( take ) somebody by the short hairs, (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu
  • Thành Ngữ:, to overshoot the mark, o overshoot oneself
  • / 'pælə(r) /, Danh từ: vẻ xanh xao, vẻ tái nhợt, Từ đồng nghĩa: noun, achromatic , bloodlessness , cadaverousness , colorlessness , etiolation , pallidity , pastiness...
  • Thành Ngữ:, to shorten the arm of somebody, hạn chế quyền lực của ai
  • Thành Ngữ:, a long shot, sự phỏng đoán vô căn cứ
  • Thành Ngữ:, from time to time, thỉnh thoảng đôi lúc; bất cứ lúc nào, (nghĩa cũ) liên tục, liên miên
  • khi ta phải xa người ta yêu thương,ta càng thêm yêu họ, càng xa càng nhớ, oxford dictionary: used to say that when you are away from sb that you love,you love them even more.
  • đường kính bên ngoài, đường kính ngoài, pipeline outside diameter, đường kính ngoài của đường ống, to locate from outside diameter, định vị theo đường kính ngoài
  • Nghĩa chuyên ngành: nhân các pixel màu nền với các pixel hòa trộn (trong photoshop),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top