Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shriving pew” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.836) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pepə¸ka:stə /, như pepperbox,
  • / ¸pə:spi´kju:iti /, như perspicuousness, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity , pellucidness , perspicuousness , plainness
  • / ´pektik /, tính từ, (hoá học) (thuộc) pectic; sản sinh ra pectic, pectic acid, axit pectic
  • trạm thủy điện tích năng, nhà máy thủy điện tích năng, mixed pumped storage power station, trạm thủy điện tích năng hỗn hợp, pumped storage power station, trạm thủy điện tích năng bằng bơm
  • / pə´klɔ:rik /, Tính từ: (hoá học) pecloric, Hóa học & vật liệu: thuộc pecloric, perchloric acid, axit pecloric
  • / ´ai¸sait /, Danh từ: sức nhìn, thị lực, tầm nhìn, Từ đồng nghĩa: noun, optics , perceiving , perception , range of view , seeing , sight , view , eye
  • hình học hipebolic, hình học hiperbolic, hình học hypebolic,
  • Thành Ngữ:, put pen to paper, như pen
  • / ¸æmilou´pektin /, Kinh tế: amilopectin, high amylopectin starch, tinh bột giàu amilopectin
  • / ´pepə¸ka:stə /, như pepperbox,
  • / ´fli:tnis /, danh từ, tính nhanh chóng, tính mau chóng, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , expeditiousness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness , speed , speediness...
  • Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience , perspicacity...
  • / ¸pekə´dilou /, Danh từ, số nhiều .peccadillos, .peccadilloes: lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, guilty of some mild peccadillo, phạm...
  • lọ hạt tiêu (như) pepper-pot, , pep”'k:st”, danh từ
  • Danh từ: hàm hipebon, hàm hiperbolic, hàm hipebolic,
  • không gian hipebolic, không gian hiperbolic, không gian hypebolic,
  • mái hình parabôlôit hypecbôlic, mái hipebolic paraboloit, mái parabôlôit hypecbôlic,
  • Tính từ: (hoá học) pemanganic, permanganic acid, axit pemanganic
  • quặng đồng, grey copper ore, quặng đồng xám, peacock copper ore, quặng đồng sặc sỡ, varlegrated copper ore, quặng đồng tạp
  • / ¸pepə´ri:nou /, Danh từ: (khoáng chất) peperino,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top