Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sick bay ” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.039) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to cut one's stick ( lucky ), o cut stick (dirt)
  • Thành Ngữ:, to stick like a limpet, bám dai như đỉa
  • / ´sikəfənt /, Danh từ: kẻ nịnh hót, kẻ bợ đỡ, người ăn bám, Từ đồng nghĩa: noun, adulator , backscratcher , backslapper , bootlicker , brownnoser * , doormat...
  • Thành Ngữ:, to stick to it, khiên trì, bám vào (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to stick in the mud, bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu
  • Thành Ngữ:, put /shove/stick one's oar in, ut/shove/stick one's oar
  • Thành Ngữ: nhô lên, to stick up, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí
  • Thành Ngữ:, to stick up for, (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)
  • Thành Ngữ:, to hop the twig ( stick ), (từ lóng) chết, chết bất thình lình
  • bộ thử điện, sào thử điện, sào thử điện (cao áp), sào phát hiện điện áp, electronic voltage detector stick, sào thử điện điện tử, luminescent tube type voltage detector stick, sào thử điện kiểu đèn huỳnh...
  • Idioms: to be sick for love, sầu muộn vì tình, sầu tương tư
  • Idioms: to be sick of the whole business, chán ngấy việc này rồi
  • Thành Ngữ:, sick to death of, (thông tục) chán, ngán, ngấy
  • Idioms: to be sick for home, nhớ nhà, nhớ quê hương
  • Thành Ngữ:, to eat oneself sick on sth, ăn cái gì nhiều đến phát bệnh
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptre, Từ đồng nghĩa: noun, authority , baton , jurisdiction , rod , royal mace , sovereignty , staff , stick , wand
  • Thành Ngữ:, sick and tried of, (thông tục) chán, ngán, ngấy
  • / ´bætsmən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê, người hướng dẫn cho máy bay đáp xuống tàu sân bay, Kỹ thuật...
  • Thành Ngữ:, sick for, nhớ
  • / ´limpit /, Danh từ: con sao sao, (nghĩa bóng) người bám lấy địa vị, to stick like a limpet, bám dai như đỉa, limpet mine, mìn buộc vào đáy tàu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top