Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Soude” Tìm theo Từ | Cụm từ (91) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiêu chuẩn froude, số froude,
  • / prə´soudiəl /, như prosodiacal,
  • / ¸doudekə´siləbl /, danh từ, câu thơ mười hai âm tiết,
  • Thành Ngữ:, actions speak louder than words, speak, hành động thay lời nói
  • / ´soudə¸lait /, Hóa học & vật liệu: sođalit,
  • Tính từ: Đáng ngờ; khả nghi; không chắc chắn, Từ đồng nghĩa: adjective, borderline , chancy , clouded , doubtful...
  • / ¸aisoudai´næmik /, Tính từ: Đẳng từ, Cơ khí & công trình: đẳng động lực học, Địa chất: đường đẳng địa...
  • / ¸koudepə´ziʃən /, Hóa học & vật liệu: cộng lắng, Kỹ thuật chung: sự đồng kết tủa,
  • / ´soudə¸fauntin /, danh từ, thùng chứa nước xô-đa; dụng cụ cung cấp nước xô-đa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần hàng có thùng chứa nước xô-đa,
  • / ´moudem /, Toán & tin: môđem, Điện: bộ biến hoàn, bộ điều biến, answer-only modem, môđem đáp, answer-only modem, môđem chỉ nhận, answer/originate...
  • / ¸doudekə´hi:drən /, Danh từ: (toán học) khối mười hai mặt, Toán & tin: khối mười hai mặt, regular dodecahedron, khối mười hai mặt đều
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, buried , cached , camouflaged , covered , covered up , covert , enshrouded , guarded , holed up , hushed up , hush-hush...
  • / ´koudeks /, Danh từ, số nhiều .codices: sách chép tay (kinh thánh).., (từ cổ,nghĩa cổ) bộ luật, Y học: dược điển,
  • / 'koudek /, cođec, bộ mã hóa-giải mã, pcm codec, cođec pcm, audio codec ringing filter (arcofi), bộ lọc chuông của bộ mã hóa/giải mã âm thanh, enhanced variable rate codec (evrc), bộ mã hoá/giải mã tốc độ khả biến...
  • / ´soudiəm /, Danh từ: (hoá học) natri, nguyên tố kim loại mềm màu trắng bạc, Cơ - Điện tử: natri (na), Y học: natri, nguyên...
  • / [,episoud] /, Danh từ: tập phim, phần giữa (hai bài đồng ca trong bi kịch hy-lạp), Đoạn, hồi; tình tiết (trong truyện...), Xây dựng: sự đoạn, tránh...
  • / ´klaudlis /, tính từ, không có mây, quang đãng, sáng sủa, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudless sky, bầu trời quang đãng, fair , fine , sunny , unclouded , azure , bright , clear
  • / ˈmɪsti /, Tính từ: có sương mù bao phủ, mơ hồ, không rõ ràng, Từ đồng nghĩa: adjective, bleary , blurred , closed in , clouded , cloudy , dark , dewy , dim...
  • / ´soudə /, Danh từ: (hoá học) natri cacbonat, xô-đa; một hợp chất của natri; một hoá chất thường dùng, nước xô-đa (giải khát) (như) soda-water, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục)...
  • Toán & tin: nguồn, double souree, nguồn kép, information souree, (điều khiển học ) nguồn thông tin, key souree, nguồn khoá, message souree, nguồn tin, point souree, nguồn điểm, power souree,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top