Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Split in two” Tìm theo Từ | Cụm từ (167.554) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dãy đúng, dãy khớp, short exact sequence, dãy đúng ngắn, split exact sequence, dãy đúng chẻ, separated exact sequence, dãy khớp ngắn chẽ ra
  • / ´splintə /, Danh từ: mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...), Ngoại động từ: làm vỡ ra từng mảnh, đập vỡ từng mảnh, tung ra từng mảnh, Nội...
  • / taild /, Kỹ thuật chung: bảng, ngói, lát, lợp, gạch hoa, gạch men, tấm, split tiled roof, mái ngói phẳng, tiled roof, mái lợp ngói, tiled roof, mái ngói, tiled roof ( tile roof ), mái ngói,...
  • biên độ xung, average pulse amplitude, biên độ xung trung bình, pam ( pulseamplitude modulation ), sự biến điệu biên độ xung, peak pulse amplitude, biên độ xung cực đại, peak pulse amplitude, biên độ xung đỉnh, pulse...
  • điều biên, điều biến biên độ, am ( amplitudemodulation ), biến điệu biên độ, am/fm ( amplitudemodulation /frequency modulation ), điều biên/điều tần, amplitude modulation...
  • biên độ tín hiệu, maximum signal amplitude, biên độ tín hiệu cực đại, peak signal amplitude, biên độ tín hiệu cực đại, peak signal amplitude, biên độ tín hiệu đỉnh, relative signal amplitude, biên độ tín hiệu...
  • / ´triplit /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) con sinh ba (một trong ba đứa trẻ hay ba con vật sinh ra cùng một lần), bộ ba (đồ vật), Đoạn thơ ba câu, (âm nhạc) triplê (nhóm ba...
  • / ¸ekspli´keiʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , construction , decipherment , elucidation , exegesis , exposition , illumination , illustration , interpretation
  • trục có rãnh, trục răng, trục then, trục then hoa, trục khía rãnh, trục then hoa, splined shaft end, đầu trục then hoa, splined shaft end, đầu trục then hoa
  • Thành Ngữ:, splice the mainbrace, (thông tục) (đùa cợt) khao rượu
  • mạch tích hợp tuyến tính, special-purpose linear integrated circuit (splic), mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng, splic (special-purpose linear integrated circuit ), mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
  • / ´kʌplit /, Danh từ: (thơ ca) cặp câu (hai câu thơ dài bằng nhau, vần điệu với nhau trong bài thơ), Từ đồng nghĩa: noun, brace , doublet , duet , duo ,...
  • / spli´netik /, Tính từ: (thuộc) lách, (thuộc) tì; trong lách, trong tì, hay gắt gỏng, dễ cáu; cáu kỉnh; hay bực dọc, Danh từ: (y học) thuốc chữ bệnh...
  • có then hoa, nhiều then, có răng, nhiều rãnh, multispline shaft, trục nhiều then, multispline shaft, trục nhiều then hoa
  • / ´spli:nful /, u uất, chán nản, u buồn, buồn bực, hằn học; bực tức, ' spli:ni, tính từ
  • Danh từ: sự điều biến về biên độ, sự biến điệu biên độ, biến điệu biên độ, điều biên, điều biến biên độ, sự điều biến biên độ, amplitude modulation index, chỉ...
  • Thành Ngữ:, get spliced, (thông tục) lấy vợ/chồng
  • biên độ danh định, nominal amplitude of luminance signal, biên độ danh định của tín hiệu sáng
  • / ¸ineksplikə´biliti /, danh từ, tính không thể giải nghĩa được, tính không thể giải thích được,
  • tín hiệu cực đại, maximum signal amplitude, biên độ tín hiệu cực đại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top