Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “System of rules” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.816) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kết đông thực phẩm, produce freezing system, hệ (thống) kết đông thực phẩm
  • hãng cisco systems,
  • không gian làm việc, vùng làm việc, library work area, vùng làm việc thư viện, sdw a ( systemdiagnostic work area ), vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống, system diagnostic work area (sdwa), vùng làm việc chuẩn đoán hệ...
  • hệ nhận dạng, speaker independent recognition system, hệ nhận dạng độc lập người nói
  • bảng giá khoán, giá khoán, piece-rate system, phương pháp giá khoán
  • sự bôi trơn, centralized lubricating system, sự bôi trơn tập trung
  • hệ thống mạch vòng, hệ thống vòng, open loop system, hệ thống mạch vòng hở
  • Thành Ngữ:, chattel slavery system, chế độ chiếm hữu nô lệ
  • nhắn tin vô tuyến, radio paging system, hệ nhắn tin vô tuyến
  • variable air volume system,
  • / ¸ænti´kwa:k /, Điện lạnh: phản quac, quark-antiquark system, hệ quac-phản quac
  • hệ thống chẩn đoán, on-board diagnostic system, hệ thống chẩn đoán trên xe
  • bộ phận đánh dấu, automatic pointing system, bộ phận đánh dấu tự động
  • như systematize, Hình Thái Từ:,
  • nhiên liệu rắn, nhiên liệu rắn, solid fuel heating system, hệ thống sưởi bằng nhiên liệu rắn
  • số nhị phân, số nhị phân, binary number system, hệ thống số nhị phân
  • kết đông sản phẩm rời, bulk freezing system, máy kết đông sản phẩm rời
  • viết tắt, mạng lưới phát thanh columbia ( columbia broadcasting system),
  • hệ thống phanh, bộ thắng, hệ thống hãm, hệ thống thắng, air brake system, hệ thống thắng hơi
  • sự biểu diễn số, hệ (thống) đếm, biểu diễn số, number representation system, hệ thống biểu diễn số
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top