Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tarp” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.565) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( tatar) như tartar,
  • / ta:tə(r) /, Danh từ (như) .Tatar: ( tartar) người tacta, (thông tục) người nóng tính, người thô bạo, Danh từ: cáu rượu (cặn đỏ nhạt hình thành...
  • / ˈwɔtərˌprufɪŋ, ˈwɒtər- /, chống thấm nước, sự chịu nước, công tác cách nước, công tác chống thấm (nước), sự cách ẩm, sự cách nước, sự chống thấm nước, cách nước, chịu nước, lớp cách...
  • / 'hɑ:ftærə /, Danh từ; số nhiều haftaroth, haftarahs: tuyển tập những lời tiên tri đọc ở cuối những khoá lễ tại nhà thờ do thái,
  • / in´tə:p¸leit /, Ngoại động từ: chất vấn tại nghị viện, to interpellate the minister of finance about budgetary operations, chất vấn bộ trưởng tài chính về các hoạt động ngân...
  • / ə'sə:bik /, Tính từ: chua chát, gay gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, acidic , acrid , astringent , caustic , harsh , sharp , tart , sour , acerb , acetous , acid , acidulous...
  • / ˈɔltərˌneɪt , ˈæltərˌneɪt, ˈɔltərnɪt,ˈæltərnɪt /, Tính từ: xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, (toán học) so le, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa...
  • như autocratic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian...
  • / ´tirənəs /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannical,...
  • / 'æbsəlu:tic /, Từ đồng nghĩa: adjective, arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannical , tyrannous
  • / ´kɔmitəri /, (thuộc) sao chổi, k”'metik”l, tính từ, cometary system, hệ sao chổi
  • / ɔ:´ta:kikl /, như autarchic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannical , tyrannous,...
  • tarô cắt ren ống, tarô ống, lỗ ren trên thành đường ống, ta rô cắt ren ống, ta-ro ren ống, gas-pipe tap, tarô cắt ren ống khí
  • tarô, boiler stay screwing tap, tarô cắt ren nồi hơi
  • Danh từ, số nhiều là notaries .public, viết tắt là .NP: như notary,
  • Thành Ngữ:, stark raving/staring mad, điên hoàn toàn
  • / ˈwɔtərˌfrʌnt, ˈwɒtər- /, Giao thông & vận tải: đường nước, Kỹ thuật chung: bến tàu, bờ, bờ sông, đất,
  • / ´tæp¸haus /, như taproom,
  • / ´bʌdʒitəri /, Tính từ: (thuộc) ngân sách, Kỹ thuật chung: ngân sách, Kinh tế: thuộc ngân sách, budgetary accounts, trương...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quốc kỳ mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, stars and stripes , star-spangled banner
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top