Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thêm” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.382) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸eksæn´θi:mə /, Danh từ, số nhiều .exanthemata: (y học) ngoại ban,
  • / in'ritʃ /, Ngoại động từ: làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm; bón phân (đất trồng), (y học) cho vitamin vào (thức ăn, bánh mì...), hình...
  • Idioms: to have a gift for mathematics, có năng khiếu về toán học
  • / kən¸tinju´eiʃən /, Danh từ: sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chắp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm; phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, ( số nhiều) ghệt, xà cạp;...
  • / ðem /, Đại từ: chúng, chúng nó, họ, (dùng một cách thân mật thay cho him hoặc her), there were three of them, chúng nó cả thảy có ba đứa, if a customer comes in before i get back ask them...
  • Ngoại động từ: củng cố thêm; tăng cường thêm,
  • phép tính vi phân (the mathematics of the variation of a function with respect to changes in independent variables),
  • Idioms: to go further than sb, thêu dệt thêm, nói thêm hơn người nào đã nói
  • cathemoglobin,
  • như mathematics,
  • methemoglobin,
  • / ,mæli'dikʃn /, Danh từ: lời chửi rủa, lời nguyền rủa, lời chửi bới, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, anathema...
  • như anathematical,
  • methemoglobin huyết,
  • methemoglobin - niệu,
  • Danh từ: tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá), tiền cước phí, tiền phụ vào cước, tiền trả thêm...
  • quá trình thấm, quá trình them,
  • cốt thép tăng cường thêm,
  • làm cho màu thẫm thêm,
  • đặc trưng tăng (thêm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top