Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thêm” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.382) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´æpə¸θem /, Danh từ: (toán học) đường trung đoạn, Toán & tin: trung đoạn, Xây dựng: đường trung đoạn, apothem...
  • / tɔl´lɔl /, tính từ, (từ lóng) vừa vừa, kha khá, second in mathematics ! sounds tol-lol, thứ hai về toán! cũng khá rồi
  • sự làm lạnh nhiệt điện, làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric refrigeration control, điều chỉnh làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric refrigeration theory, lý thuyết làm lạnh nhiệt điện
  • / ðai´self /, Danh từ: (từ tiếng anh cổ hay dùng trong kinh thánh) có nghĩa là themselves, như yourself (Đại từ phản thân của thee/thou),
  • / ¸impri´keiʃən /, Danh từ: sự chửi rủa, sự nguyền rủa, câu chửi rủa, lời nguyền rủa, Từ đồng nghĩa: noun, malediction , swearing , curse , anathema...
  • máy điều nhiệt cục bộ, máy điều nhiệt theo vùng, rơle nhiệt độ theo vùng, rơle nhiệt độ theo vùng (cục bộ), tecmostat theo vùng, thermostat theo vùng,
  • / 'pi:ən /, Danh từ: bài tán ca (tán tụng thần a-pô-lô và ac-tê-mít), bài hát ca tụng; bài ca mừng chiến thắng, Từ đồng nghĩa: noun, acclamation , anthem...
  • / əˈnʌðər /, Tính từ: khác, that's another matter, Đó là một vấn đề khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, Đại từ:...
  • hệ thống lập trình, conversational programming system, hệ thống lập trình hội thoại, cps ( conversationalprogramming system ), hệ thống lập trình hội thoại, mathematical programming system extended (mpsx), hệ thống lập...
  • / prə´trækt /, Ngoại động từ: kéo dài, mở rộng ra; làm dài dòng, làm lâu thêm, vẽ theo tỷ lệ (bản đồ miếng đất...), Toán & tin: kéo dài,...
  • / it´self /, Đại từ phản thân, số nhiều .themselves: bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đó, một mình, Xây dựng: tự bản thân,...
  • / ri´ɔ:də: /, Ngoại động từ: Đặt mua lại, đặt mua bổ sung, sắp xếp lại, sắp đặt theo trật tự mới, Danh từ: yêu cầu cung cấp thêm,
  • / prə´lɔηd /, tính từ, kéo dài; được nối dài thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, a prolonged visit, cuộc đi thăm kéo dài, continuing , lingering , persistent , protracted , dragging , drawn-out...
  • / ¸eksi´kreiʃən /, danh từ, sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa, lời chửi rủa, người (vật) bị ghét cay ghét đắng, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , anathema...
  • ống thép, ống thép, round steel tube, ống thép hình tròn, solid-drawn steel tube, ống thép không hàn, solid-drawn steel tube, ống thép vuốt liền, stainless steel tube, ống thép không gỉ, steel (tube) thermometer, nhiệt kế...
  • / ´rʌnəvðə´mil /, tính từ, không có gì đặc biệt; tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, a run-of-the-mill detective story, một chuyện trinh thám tầm thường, common , commonplace ,...
  • Ngoại động từ: cung cấp lại, cung cấp thêm, sự cấp thêm, tái cung cấp, cung cấp thêm,
  • / 'fɑ:ðəmoust /, tính từ, xa nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, farthest , furthermost , furthest , outermost , outmost , ultimate , utmost , uttermost
  • / ´fizikl /, Tính từ: (thuộc) vật chất, (thuộc) cơ thể; (thuộc) thân thể, (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật tự nhiên, (thuộc ngữ) tự nhiên, (thuộc ngữ) vật lý; theo...
  • / ,ægrə'veiʃn /, danh từ, sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm, Điều làm trầm trọng thêm, điều làm nặng thêm, điều làm nguy ngập thêm, điều làm xấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top