Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thùm” Tìm theo Từ | Cụm từ (61.378) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´θʌndəriη /, Danh từ: tiếng sấm sét, tiếng vang như sấm, Tính từ & phó từ (như) .thumping:, a thundering voice, giọng vang như sấm, a thundering fool,...
  • kỹ thuật này được thực hiện trong thăm khám vú bằng tia x, mục đích là để giữ vú cố định và bề dày cơ vú được đồng đều và mỏng hơn khi cho chùm tia x truyền qua nó.,
  • / ri´si:t /, Danh từ: công thức (làm bánh, nấu món ăn...), Đơn thuốc, sự nhận được (thơ...), ( (thường) số nhiều) (thương nghiệp); (tài chính) sự thu; số thu, phiếu thu, giấy...
  • Thành Ngữ:, to thump the ( a ) cushion, khoa tay múa chân (người diễn thuyết)
  • / ˌækəˈdɛmɪk /, Tính từ: (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học, (thuộc) viện hàn lâm, có tính chất học thuật, lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế, (văn...
  • / ´hɔ:n¸paip /, Danh từ: Điệu múa thuỷ thủ (một điệu múa vui nhộn, (thường) là múa đơn của thuỷ thủ), nhạc cho điệu múa thuỷ thủ, (âm nhạc) ống sáo sừng,
  • / ´pʌml /, Ngoại động từ: Đấm thùm thụp, đấm liên hồi, đánh túi bụi (như) pommel, Kỹ thuật chung: búa đầm cát (đúc), Từ...
  • (thủ thuật) mở thượng nhĩ- hang chủm,
  • / ´kɔrəkl /, Danh từ: thuyền nhỏ và nhẹ, làm bằng chất liệu lấy từ cây liễu gai và có chống thấm (thường) được ngư dân dùng trên sông hoặc hồ; thuyền thúng,
  • viết tắt, (kỹ thuật) sức ngựa, mã lực ( horse-power), (thương nghiệp) hình thức thuê-mua ( hire-purchase),
  • / ¸peni´silin /, Danh từ: pênixilin, Y học: kháng sinh có nguồn gốc penicillium notathum dùng chữa nhiễm trùng thuộc nhiều nhóm khác nhau gây ra, Kinh...
  • / ¸ʌηkou´ɔ:di¸neitid /, Kỹ thuật chung: không khớp, Từ đồng nghĩa: adjective, all thumbs , bumbling , bungling , butterfingered * , gawkish , gawky , graceless ,...
  • / klʌηk /, Danh từ: Âm thanh do các vật kim loại chạm nhau gây ra, Từ đồng nghĩa: noun, verb, pound , thud , thump, clomp , clump
  • / ´θʌmpiη /, Tính từ (như) .thundering: (thông tục) to lớn, khổng lồ, Phó từ: hết mức, quá chừng; cực kỳ, a thumping lie, một sự dối trá lớn,...
  • / ə´viditi /, Danh từ: sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng, sự tham lam, Kỹ thuật chung: ái lực, Từ đồng nghĩa:...
  • / væt /, Danh từ: hũ, bể chứa, thùng to, bể, chum (để ủ rượu, nhuộm và thuộc da...), Ngoại động từ: bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ...
  • / plə´tɔnik /, Tính từ: thuộc plato, triết học plato, lý tưởng thuần khiết, (thông tục) lý thuyết, không thiết thực, suông, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / sisl /, Danh từ: (thực vật học) cây xidan (thuộc loại thùa), sợi xidan (làm bằng lá của một loại cây nhiệt đới, dùng để bện thừng), Hóa học &...
  • / əb'sɔ:bənt /, Tính từ: hút nước, thấm hút, Danh từ: chất hút thu; máy hút thu, (thực vật học); (động vật học) cơ quan hút thu (các chất dinh...
  • / ´pɔηgi /, tính từ .so sánh, có mùi hôi, thum thủm, your feet are rather pongy  !, chân bạn có mùi thum thủm đấy!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top