Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The end” Tìm theo Từ | Cụm từ (81.911) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'mein'lænd /, Danh từ: lục địa, đất liền, đại lục, Hóa học & vật liệu: đất liền, mainland china = continental china = chinese mainland = the...
  • swineshead, nhà tự nhiên học anh (thế kỷ 14),
  • Thành Ngữ:, to feed the fishes, chết đuối
  • / ¸ʌn´bækt /, Tính từ: không được ủng hộ, không có chỗ dựa lưng (ghế); (nghĩa bóng) không có nơi nương tựa, không có chỗ dựa, (thể dục,thể thao) không được ai đánh...
  • / ´kætʃə /, Danh từ: người bắt tóm, (thể dục,thể thao) người bắt bóng (bóng chày), Cơ khí & công trình: bộ (phận) gom, Điện...
  • / mi:´ændəriη /, Kỹ thuật chung: ngoằn ngoèo, uốn khúc, index of meandering, chỉ số uốn khúc (sông), meandering river, sông uốn khúc
  • / ´skændələsnis /, danh từ, sự chướng; sự khiếm nhã, sự đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm, tính chất gây xì căng đan; tính chất gây xôn xao dư luận, tính chất chứa đựng điều tai tiếng (về báo cáo,...
  • / ´leg /, Danh từ: chân, cẳng (người, thú...), chân (bàn ghế...), Ống (quần, giày...), nhánh com-pa, cạnh bên (của tam giác), Đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn, (thể dục,thể...
  • / 'wɔ∫iη'stænd /, như wash-stand,
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • / ´hi:ðəndəm /, danh từ ( (cũng) .heathenry), tà giáo, giới ngoại đạo,
  • , from the website given: checks can be sent to:todd beamer foundationpo box 32 cranbury, nj 08512, *a nonprofit organization whose mission is meeting the long-term needs of the children who lost a parent in the events of september 11th, 2001, assisting...
  • / slais /, Danh từ: miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá (ở bàn ăn) (như) fish-slice, (như) slice-bar, (ngành in) thanh phết mực, (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang...
  • / 'ri:dʒən /, Danh từ: vùng, miền, khu, tầng, lớp (khí quyển...), lĩnh vực, khoảng, Cấu trúc từ: lower ( nether ) regions, upon regions, in the region...
  • / ´ʌpə¸kʌt /, danh từ, (thể dục,thể thao) cú đấm móc từ dưới lên với cánh tay gập lại (trong quyền anh), ngoại động từ, Đánh móc từ dưới lên,
  • Tính từ: gắn bó, lưu luyến, oversea vietnamese are always fixated on their fatherland, kiều bào việt nam ở hải ngoại luôn gắn bó với tổ...
  • nút đầu cuối (của cây), mấu hết, lá, nút cuối, authorized end node, nút cuối được phép, composite end node, nút cuối hỗn hợp, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối, encp ( endnode control point ), điểm...
  • / ¸ouli´ændə /, Danh từ: (thực vật học) cây trúc đào, Y học: cây trúc đào nerium oleandear, oleander has red or white flowers and hard leaf, cây trúc đào có...
  • / ´spikən´spæn /, tính từ, gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ, mới toanh, bảnh bao (người), Từ đồng nghĩa: adjective, they always keep their kitchen spick and span, họ luôn giữ căn bếp...
  • / ¸disin´geidʒ /, Ngoại động từ: làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra, làm thoát ra, làm bốc lên (hơi...), (thể dục,thể thao) gỡ (một đường kiếm), Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top