Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The evil spirit concepts 370” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.333) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ɪn'spaɪərɪŋ /, Tính từ: truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng, Từ đồng nghĩa: adjective, encouraging , inspirational , inspiriting , heartening ,...
  • mô hình khái niệm, conceptual model design, thiết kế mô hình khái niệm
  • / 'lou'spiritid /, tính từ, chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , crestfallen , dejected , depressed , discouraged , down , forlorn , gloomy , melancholy , woebegone
  • / ´spiri¸tizəm /, danh từ, thuyết thông linh (như) spiritualism,
  • giải pháp thiết kế, standard design conception, giải pháp thiết kế điển hình
  • / ´praud¸spiritid /, như proud-hearted,
  • / 'spirit'levl /, Danh từ: Ống ni vô (ống nhỏ bằng thủy tinh đổ gần đầy nước hay cồn, để lại một bọt không khí, dùng để thử (xem) cái gì đó có nằm ngang không dựa...
  • Danh từ: loại hình học, hệ thống các kiểu hình, hệ thống các loại hình, kiểu loại học, điển hình luận, typology of design conceptions,...
  • / 'spiritjuəl /, Tính từ: (thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn con người; không phải vật chất, (thuộc) giáo hội; (thuộc) tôn giáo, có đức tính cao cả, có trí...
  • / ¸puə´spiritid /, tính từ, nhát gan, thiếu can đảm,
  • / ´iηkliη /, Danh từ: lời gợi ý xa xôi, sự hiểu biết qua loa; ý niệm mơ hồ, sự nghi nghi hoặc hoặc, Từ đồng nghĩa: noun, conception , cue , faintest...
  • / ¸wi:k´spiritid /, tính từ, mềm yếu, thiếu can đảm,
  • / ¸spiritju´el /, Tính từ: Ý nhị, sắc sảo (đàn bà),
  • sự đắp tượng, mô hình hóa, sự đúc khuôn, tạo mẫu, việc tạo mẫu, business and information modeling (bim), mô hình hóa thông tin và công việc kinh doanh, conceptual modeling...
  • / kai´merikl /, tính từ, hão huyền, ảo tưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, a chimerical idea, ý nghĩ hão huyền, chimeric , conceptual , fanciful , fantastic , fantastical , notional , unreal , visionary...
  • sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception prevention , condom , contraception , contraceptive , diaphragm , family planning , method of preventing...
  • / di´spiritidnis /, danh từ, sự chán nản, sự mất hăng hái, sự mất nhuệ khí,
  • / ´spiritlis /, Tính từ: nhút nhát, yếu đuối; không có tinh thần, không có can đảm, chán nản, bất hạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ʌn´spiritʃuəl /, Tính từ: không thuộc tinh thần; không thuộc linh hồn, không thuộc tâm hồn con người; không phải vật chất, không thuộc giáo hội; không thuộc tôn giáo, không...
  • / ´spiritjuəlist /, danh từ, nhà duy linh; người theo thuyết duy linh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top