Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The four hundred” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.065) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´θʌndəriη /, Danh từ: tiếng sấm sét, tiếng vang như sấm, Tính từ & phó từ (như) .thumping:, a thundering voice, giọng vang như sấm, a thundering fool,...
  • phân tích fourier, sự phân tích fourier, phân tích điều hòa, giải tích fourier, phân tích fu-ri-ê,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered , bugged , chagrined , confounded , confused , crushed , discombobulated * , disconcerted , embarrassed...
  • phương trình dòng nhiệt, phương trình nhiệt, phương trình nhiệt fourier, fourier heat equation, phương trình nhiệt fourier
  • / ´dɔg¸gɔn /, Thán từ: chết tiệt!, quỷ tha ma bắt đi! ( (cũng) doggoned), Từ đồng nghĩa: adjective, blasted , confounded , damn , darn , heck , shucks
  • / freiz /, Danh từ: nhóm từ, cụm từ; thành ngữ, 'a half past four' and 'the green car ' are phrases, 'lúc bốn giờ rưỡi ' và 'chiếc ô tô màu xanh' là những cụm từ, lối nói, cách diễn...
  • / ə´geip /, tính từ, há hốc mồm ra (vì kinh ngạc), Từ đồng nghĩa: adverb, mouth agape with astonishment, mồm há hốc ra vì kinh ngạc, ajar , amazed , astonished , awestruck , confounded , open...
  • Thành Ngữ:, confusion worse confounded, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn
  • số fourier, tiêu chuẩn fourier,
  • phép biến đổi fourier,
  • định luật dẫn nhiệt fourier, phương trình nhiệt fourier,
  • định luật dẫn nhiệt fourier, phương trình dòng nhiệt, phương trình nhiệt, phương trình nhiệt fourier,
  • năm phiếu đối bốn, in january of this year , the supreme court , by the narrowest majority , voted five to four to end the ban ., hồi tháng giêng năm nay, tối cao pháp viện hoa kỳ, bằng một đa số nhỏ nhất là 5 phiếu đối...
  • phép biến đổi nhanh fourier hai chiều,
  • phép biến đổi fourier nhanh,
  • / prɔηgd /, Tính từ: có răng, có ngạnh, có chĩa (đồ vật); có hướng (đường đi..), Kinh tế: có ngạnh, có răng, a four-pronged fork, một cái chĩa bốn...
  • madagascar, (republic of madagascar), is an island nation in the indian ocean, off the eastern coast of africa, close to mozambique. the main island, also called madagascar, is the fourth largest island in the world., diện tích: 587,040 sq km, thủ...
  • / im´pɔstə /, như imposter, Từ đồng nghĩa: noun, actor , beguiler , bluffer , charlatan , cheat , con artist , deceiver , empiric , fake , faker , four-flusher , fraud , hypocrite , imitator , impersonator...
  • / 'fɔ:θ /, Tính từ: thứ tư, thứ bốn, Danh từ: một phần tư, người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( the fourth) ngày...
  • / kən'faundidli /, phó từ, (thông tục) quá chừng, quá đỗi, last night , it was confoundedly cold !, đêm qua trời lạnh phát khiếp!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top