Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thresholdnotes a boarder is a tenant in someone s house while a border is a line that indicates a boundary” Tìm theo Từ | Cụm từ (430.715) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như parlor-boarder,
  • như subtenant,
  • Thành Ngữ:, to state someone out of countenance, state
  • rất đắt giá(tiền), thông tục; cost (someone) an arm and a leg, these opera tickets cost an arm and a leg!, mấy cái vé xem opera giá đắt quá trời!
  • Thành Ngữ:, to believe someone's bare word, o believe a thing on someone's bare word
  • Thành Ngữ:, to give someone a thick ear, o box someone's ear
  • Thành Ngữ:, to chant someone's praises, luôn luôn ca tụng ai
  • Thành Ngữ:, to pull someone's nose, o pull someone by the nose
  • Thành Ngữ:, to twist someone's tail, quấy rầy ai, làm phiền ai
  • / pə´sweidə /, Ngoại động từ: thuyết phục, làm cho tin, to persuade someone to do something ( into doing something ), thuyết phục ai làm gì, to be persuaded that, tin chắc rằng, to persuade someone...
  • Thành Ngữ:, to bring grist to someone's mill, có lợi cho ai
  • Thành Ngữ:, to empoison someone's mind against somebody, làm cho ai căm ghét ai
  • Danh từ: (như) black-list, to be in someone's black books, không được ai ưa, nằm trong "sổ bìa đen" của ai
  • / di'miniʃ /, Động từ: bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ, Đồng nghĩa: Trái nghĩa:, to diminish someone's powers, giảm...
  • Thành Ngữ:, someone's blood is up, ai đó đang sôi máu, đang tím gan
  • / ´nɔstril /, Danh từ: lỗ mũi, Từ đồng nghĩa: noun, to stink in someone's nostrils, chọc gai ai, làm cho ai bực bội, naris
  • Thành Ngữ:, in someone's stead, thay mặt cho ai
  • Thành Ngữ:, to put a spoke in someone's wheel, spoke
  • Thành Ngữ:, to set up someone's bristles, làm cho ai nổi giận
  • / sted /, Danh từ (văn học):, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì, stand someone in good stead, có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai, in someone's...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top