Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To boot” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.690) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • telex công cộng, public telex booth, phòng telex công cộng
  • Thành Ngữ:, like old boots, dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt
  • như phone booth, buồng telephon, buồng điện thoại, phòng điện thoại công cộng,
  • chương trình con khởi động, thủ tục khởi động, tape bootstrap routine, thủ tục khởi động băng
  • Thành Ngữ:, over shoes over boots, (tục ngữ) đã trót thì phải trét
  • buồng sơn dùng súng phun, buồng phun mù, buồng phun sơn, traveling spray booth, buồng phun sơn di động
  • Danh từ: sự không có quả, sự không có kết quả; sự vô ích, Từ đồng nghĩa: noun, bootlessness , unavailingness...
  • Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bợ đỡ, xu nịnh, liếm gót, Từ đồng nghĩa: verb, bootlick...
  • / spui:rid /, Tính từ: có cựa; được lắp cựa, được lắp đinh thúc ngựa, spurred boots, ủng có lắp đinh thúc ngựa
  • / ´klɔd¸hɔpə /, Danh từ: người quê mùa cục mịch, người thô kệch ( (cũng) clod), Từ đồng nghĩa: noun, bumpkin , rustic , yokel , boor , boot , clown , hick...
  • Tính từ: (trong tính từ ghép) có đế theo một kiểu nào đó, rubber-soled boots, đôi ủng đế cao su
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng bán vé trước, phòng vé (của rạp hát), Từ đồng nghĩa: noun, gate , receipts , ticket booth
  • / ¸kɔntrə´bændist /, Danh từ: người buôn lậu, Kinh tế: người buôn bán hàng cấm, Từ đồng nghĩa: noun, bootlegger , runner,...
  • / ´bu:tlis /, Tính từ: không có giày ống, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, bootless effort, cố gắng vô ích, barren , fruitless , unavailing , unprofitable ,...
  • phòng điện thoại công cộng, Kỹ thuật chung: buồng điện thoại, Từ đồng nghĩa: noun, coin telephone , pay phone , pay station , phone booth , public telephone...
  • djibouti (arabic: : جيبوتي‎, Ǧībūtī, pronounced jo-boo-tee), officially the republic of djibouti, is a small country in eastern africa, located in the horn of africa. djibouti is bordered by eritrea in the north, ethiopia in the west...
  • / ¸ædju´leiʃən /, danh từ, sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, applause , audation , blandishment , bootlicking...
  • danh từ, (thông tục) rượu uytky Ê-cốt, Từ đồng nghĩa: noun, bathtub gin , bootleg liquor , corn liquor , home brew , hooch , illegal liquor , moonshine , white lightning
  • / 'veinis /, danh từ, tính tự phụ, tính tự mãn, tính vô ích, tính không hiệu quả, Từ đồng nghĩa: noun, bootlessness , fruitlessness , unavailingness , unprofitableness , uselessness , vanity...
  • Thành Ngữ:, to boot out, đuổi ra, tống cổ ra, đá đít ( (nghĩa bóng))
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top