Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Viction” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.668) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nguồn thông báo, nguồn thông tin, information source dictionary, từ điểm nguồn thông tin, stationary information source, nguồn thông tin dừng, stationary information source, nguồn thông tin ổn định, stationary information source,...
  • / 'hɑ:teik /, Danh từ: nỗi đau buồn, mối đau khổ, Từ đồng nghĩa: noun, affliction , agony , bitterness , broken heart , dejection , depression , despair , despondency...
  • / ´mælədi /, Danh từ: bệnh tật, chứng bệnh, (nghĩa bóng) tệ nạn, Từ đồng nghĩa: noun, social maladies, tệ nạn xã hội, ache , affection , affliction ,...
  • / ɔ:´θɔgrəfi /, Danh từ: phép chiếu trực giao, phép chính tả, Kỹ thuật chung: phép chiếu trực giao, in dictionaries , words are listed according to their orthography,...
  • khi ta phải xa người ta yêu thương,ta càng thêm yêu họ, càng xa càng nhớ, oxford dictionary: used to say that when you are away from sb that you love,you love them even more.
  • / lash - oxford dictionary /, Danh từ: dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi ( (cũng) eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ...
  • Tính từ: thuộc restrictionism, Danh từ: người theo restrictionism,
  • bánh ma sát côn, hình nón ma sát, côn ma sát, nón ma sát, male friction cone, bánh ma sát côn ngoài, split friction cone, bánh ma sát côn ghép
  • ma sát thủy lực, ma sát thuỷ lực, hydraulic friction factor, hệ số ma sát thủy lực
  • needle or ball-type bearings used 10 provide a low-friction surface for a rotor., Ổ bi máy phát điện.,
  • anti-friction material once widely used for brake linings., lớp lót amiăng,
"
  • / ¸impri´keiʃən /, Danh từ: sự chửi rủa, sự nguyền rủa, câu chửi rủa, lời nguyền rủa, Từ đồng nghĩa: noun, malediction , swearing , curse , anathema...
  • bánh ma sát, bánh ma sát, friction wheel drive, truyền động bánh ma sát
  • mạng viễn thông, association of european public telecommunications network operators (etno), hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu, corporate telecommunications network (ctn), mạng viễn thông công ty/nội...
  • / prə´skripʃən /, danh từ, sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự trục xuất, sự đày ải, sự cấm, sự bài trừ, Từ đồng nghĩa: noun, ban , disallowance , inhibition , interdiction ,...
  • Danh từ: nơi thú hoang đến sinh đẻ, mầm mống phát sinh, heroin addiction and prostitution are the breeding-ground for crimes, tình trạng nghiện...
  • / pɔːtreɪ.əl /, danh từ, sự vẽ chân dung; bức chân dung, sự miêu tả, Từ đồng nghĩa: noun, delineation , depiction , description , expression
  • interapplication communication,
  • interapplicatiôn communication,
  • / ´li:v¸teikiη /, danh từ, buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt, Từ đồng nghĩa: noun, adieu , farewell , good-bye , valediction , conge , dismissal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top