Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Violence violence” Tìm theo Từ | Cụm từ (115) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fə´rouʃəsnis /, danh từ, tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo, Từ đồng nghĩa: noun, depth , ferocity , fierceness , fury , pitch , severity , vehemence , vehemency , violence,...
  • Idioms: to do violence to one 's principles, làm ngược lại với nguyên tắc mình đề ra
  • Thành Ngữ:, do violence to something, trái ngược với cái gì; vi phạm cái gì
  • / fə´rɔsiti /, như ferociousness, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, barbarity , bloodthirstiness , brutality , cruelty , ferociousness , murderousness , savagery , viciousness , violence , wildness , barbaric...
  • như vehemence, Từ đồng nghĩa: noun, depth , ferociousness , ferocity , fierceness , fury , pitch , severity , vehemence , violence
  • / ¸vaiələn´tʃelou /, Danh từ, số nhiều violoncellos: (âm nhạc) đàn viôlôngxen,
  • danh từ, sự tử tế, sự đôn hậu, Từ đồng nghĩa: noun, consideration , benevolence , kindness , amiability
  • / ´æltrui¸zəm /, Danh từ: chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha, Từ đồng nghĩa: noun, benevolence , charity , humanitarianism , kindness , magnanimity...
  • / ´greivən /, Tính từ: tạc, khắc, Từ đồng nghĩa: adjective, your benevolence is graven for ever on my memory, tấm lòng nhân hậu của ông mãi mãi được khắc...
  • như insomnolence,
  • / ´slɔθfulnis /, danh từ, sự lười biếng, sự uể oải, Từ đồng nghĩa: noun, idleness , indolence , shiftlessness , sloth , sluggardness , sluggishness
  • / ´sɔmnələns /, như somnolence,
  • Danh từ: tính hống hách, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , presumption...
  • Danh từ, thường ở số nhiều: lời chia buồn, to present one's condolences to somebody, ngỏ lời chia buồn với ai
  • / ´ha:t¸felt /, Tính từ: chân thành, thành tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, heartfelt condolences, lời...
  • / kə¸mizə´reiʃən /, danh từ, sự thương hại, sự thương xót; sự ái ngại, Từ đồng nghĩa: noun, compassion , condolence , sympathy , pity , empathy
  • / ´ʃiftlisnis /, danh từ, sự lười nhác; sự bất lực, sự hèn kém, sự vụng về, sự khờ dại, sự không biết xoay xở, sự vô hiệu quả, Từ đồng nghĩa: noun, idleness , indolence...
  • / kən´douləns /, Danh từ, thường ở số nhiều: lời chia buồn, Từ đồng nghĩa: noun, to present one's condolences to somebody, ngỏ lời chia buồn với ai,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , proudness , superciliousness , superiority,...
  • / ¸su:pə´siliəsnis /, danh từ, tính kiêu kỳ, tính hợm hĩnh; vẻ ta đây, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top