Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Visitnotes recourse refers to turning to someone or something for help resort is something you turn to after all other options have failed and as a verb means to have recourse! ” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.760) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to put a spoke in someone's wheel, spoke
  • Thành Ngữ:, to break someone's heart, break
  • Thành Ngữ:, to chant someone's praises, luôn luôn ca tụng ai
  • Thành Ngữ:, to take a leaf out of someone's book, leaf
  • Thành Ngữ:, to spare someone's feelings, tránh xúc phạm đến ai
  • Thành Ngữ:, to tread on someone's corns ( toes ), giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai
  • Thành Ngữ:, to take someone's life, giết ai
  • Thành Ngữ:, to twist someone's tail, quấy rầy ai, làm phiền ai
  • Thành Ngữ:, to make someone's blood run cold, cold
  • Thành Ngữ:, to step into someone's shoe, thay thế ai
  • Thành Ngữ:, to freeze someone's blood, freeze
  • Thành Ngữ:, to allow free rein/play to someone/something, thả lỏng, buông lỏng
  • Thành Ngữ:, to bite someone's head off, mắng nhiếc thậm tệ
  • Thành Ngữ:, to make someone's flesh creep, creep
  • Thành Ngữ:, to bring water to someone's mouth, làm ai thèm chảy dãi
  • Thành Ngữ:, to oil someone's palm, mua chuộc ai, hối lộ ai
  • Thành Ngữ:, to lick someone's shoes, liếm gót ai
  • Thành Ngữ:, to spike someone's gums, đánh bại ai
  • Thành Ngữ:, to fling oneself at someone's head, cố chài được ai lấy mình làm vợ
  • Thành Ngữ:, to follow in someone's tracks, theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top