Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Visitnotes recourse refers to turning to someone or something for help resort is something you turn to after all other options have failed and as a verb means to have recourse! ” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.760) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to give the cold shoulder to someone, đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai
  • Thành Ngữ:, to make common cause with someone, theo phe ai, về bè với ai
  • Thành Ngữ:, to try it on with someone, (thông tục) thử cái gì vào ai
  • / ´faiə¸wə:ks /, danh từ số nhiều, pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa, sự sắc sảo, sự nổi nóng, Từ đồng nghĩa: noun, to knock fireworks out of someone, đánh ai nảy đom đóm...
  • Thành Ngữ:, to play footsie with someone, chạm nhẹ vào chân ai để tỏ tình
  • / ə´faiəns /, Ngoại động từ: Đính hôn, hứa hôn, hình thái từ:, to be affianced to someone, đã hứa hôn với ai
  • mômen lật đổ, mômen lật, vehicle overturning moment, mômen lật ngang toa xe
  • Thành Ngữ:, to crack a bottle with someone, mở một chai rượu uống hết với ai
  • Thành Ngữ:, at someone's feet, ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai
  • Thành Ngữ:, to have nothing on someone, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không có thế lợi gì hơn ai
  • Thành Ngữ:, to mean well ( kindly ) by ( to , towards ) someone, có ý tốt đối với ai
  • Thành Ngữ:, to speak the same language as someone, có cùng tiếng nói với ai, hợp với ai
  • Idioms: to be at variance with someone, xích mích (mâu thuẫn) với ai
  • Phó từ: (nghĩa bóng) gièm pha, có ý hạ giá, to speak diminutively of someone, gièm pha ai, nói có ý làm hạ giá ai
  • Thành Ngữ:, to give chloroform to someone ; to put someone under chloroform, gây mê cho người nào
  • Thành Ngữ:, to make a conquest of someone, thu phục được cảm tình của ai; thu phục được tình yêu của ai
  • Thành Ngữ:, to lash out at someone, chửi mắng như tát nước vào mặt ai
  • / ¸æni´və:səri /, Danh từ: ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm, Từ đồng nghĩa: noun, anniversary of one's birth, kỷ niệm ngày sinh, anniversary of someone's death,...
  • Thành Ngữ:, not to be fit to hold a candle to someone, không sánh nổi với ai, không đáng xách dép cho ai
  • Thành Ngữ:, to speak daggers to someone, nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top