Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vue” Tìm theo Từ | Cụm từ (48.266) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • năm tính thuế, niên khóa thuế vụ,
  • bộ khuếch đại vuông góc, bộ khuếch đại trực giao,
  • Danh từ: quốc khố; kho bạc, thuế vụ; sở thuế,
  • Thành Ngữ: khu vực đang xây dựng, diện tích xây dựng, development area, vùng bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng; vùng có thể bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng, housing development...
  • Danh từ: khu vực xung quanh đài phát thanh, Xây dựng: khu dịch vụ, Điện: vùng phát tuyến, Kỹ thuật...
  • / i´dilik /, Tính từ: (thuộc) thơ điền viên, (âm nhạc) (thuộc) khúc đồng quê, bình dị; đồng quê, điền viên, thôn dã, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • chuỗi công việc, dòng hơi vào, luồng nhập, luồng vào, dòng dữ liệu vào, dòng nhập, hàng công việc, generation input stream, dòng nhập phát sinh, input stream control, sự điều khiển dòng nhập, input stream queue,...
  • / əˈkweɪntɪd /, Tính từ: ( (thường) + with) quen biết, quen thuộc (với), Từ đồng nghĩa: adjective, abreast , advised , apprised of , clued in , conversant , enlightened...
  • khu vực được bảo vệ, vùng được bảo vệ,
  • khu vực bảo vệ, vùng được bảo vệ,
  • / ri:gl /, Tính từ: (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; phù hợp với vua chúa; vương giả, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • Danh từ: khu vực dựng quán, tiền thuê quán ở chợ, quyền dựng quán ở chợ, quyền đặt quầy (ở chợ), thuê đặt quầy, thuế đặt...
  • khu vực được bảo vệ, khu được bảo vệ, vùng được bảo vệ,
  • / ¸ʌndi´klɛəd /, Tính từ: không khai với nhân viên hải quan, không trình với nhân viên hải quan (về hàng hoá chịu thuế); lậu thuế, không công bố, không tuyên bố, Từ...
  • viết tắt, vuông (đo lường) ( square), ( sq) quảng trường (trong tên phố) ( square), 10 sq cm, 10 cm vuông, 6 hanover sq, ( nhà) số 6, quảng trường hanover
  • hàng đợi vào, hàng chờ vào, hàng công việc chờ nhập, hàng đợi nhập, hàng nhập, hàng đợi nhập, device input queue, hàng đợi nhập thiết bị
  • giàn có thanh bụng vuông góc (không thanh chéo), giàn vierenđen (không có thanh xiên), giànvaerenđe,
  • bảo vệ, được bảo vệ, protected area, khu được bảo vệ, protected area, khu vực được bảo vệ, protected area, vùng được bảo vệ, protected band, dải được bảo...
  • / ´si:zənəl /, Tính từ: từng thời vụ; thay đổi theo mùa; xảy ra trong một mùa riêng biệt, Xây dựng: theo mùa, seasonal work, công việc theo thời vụ,...
  • / və´lu:minəs /, Tính từ: lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo..); lùng nhùng (về hàng vải), nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự viết lách), viết nhiều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top