Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wherewithalnotes capacity refers to a general ability to comprehend an issue or perform a task capability implies a reference to one of a set of such abilities” Tìm theo Từ | Cụm từ (416.989) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´kɔmpitənsi /, như incompetence, Từ đồng nghĩa: noun, incapability , incapacity , incompetence , powerlessness
  • Danh từ, số nhiều Solicitors-General: ( solicitor-general) một trong những quan chức hàng đầu về pháp luật của chính phủ anh, làm cố vấn...
  • / in´keipəbəlnis /, như incapacity,
  • / ¸inkə´pæsiti /, Danh từ: sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực, sự bất lực, (pháp lý) sự thiếu tư cách, Từ đồng nghĩa: noun, his incapacity...
  • / 'ʤenərəlaizd /, Tính từ: tổng quát hoá, suy rộng, phổ biến, suy rộng, phổ biến, mở rộng, khái quát hoá, generalized function, (toán học) hàm suy rộng, generalized angle, góc suy...
  • năng lực, khả năng, trí thông minh và kiến thức, Từ đồng nghĩa: noun, capability , capacity , competence , faculty , might , authority , mandate , right
  • / ´kwɔ:tə¸ma:stə´dʒenərəl /, danh từ, ( quartermaster-general) chủ nhiệm tổng cục hậu cần,
  • như major-generalship,
  • khả năng hấp thụ, năng suất hấp thụ, năng suất hấp thụ, head-absorbing capacity, khả năng hấp thụ nhiệt, heat-absorbing capacity, khả năng hấp thụ nhiệt, vibration-absorbing capacity, khả năng hấp thụ (làm...
  • công suất làm lạnh, năng suất làm mát, năng suất lạnh, cooling capacity reduction, giảm năng suất lạnh, effective cooling capacity, năng suất lạnh hiệu quả, net cooling capacity, năng suất lạnh hiệu dụng, overall...
  • Danh từ, số nhiều Secretaries-General): tổng thư ký, tổng bí thư, chánh văn phòng, chủ nhiệm văn phòng, tổng bí thư, tổng thư ký, assistant...
  • bảo quản lạnh, sự bảo quản lạnh, sự bảo quản ở trạng thái lạnh, chilled storage capacity, năng suất bảo quản lạnh, chilled storage capacity, dung tích bảo quản lạnh, chilled storage life, thời hạn bảo quản...
  • / in´eksərəbəlnis /, như inexorability, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inflexibility , inflexibleness , intransigence...
  • hấp thụ nhiệt, hút thu nhiệt, hấp thu nhiệt, heat-absorbing capacity, khả năng hấp thụ nhiệt, heat-absorbing capacity, năng suất hấp thụ nhiệt, heat-absorbing face, bề...
  • tập dung lượng, reference capacity set, tập dung lượng tham chiếu chuẩn
  • dung lượng, dung tích, volume-capacity ratio, hệ số thể tích-dung lượng
  • năng lực sản xuất bỏ không, tiềm năng chưa sử dụng, vô dụng, idle-capacity cost, phí tổn năng lực sản xuất bỏ không
  • công suất ngắt, khả năng cắt mạch, khả năng ngắt, năng lực ngắt mạch, dung lượng cắt, năng lực cắt mạch, asymmetrical breaking capacity, khả năng ngắt không đối xứng, short-circuit breaking capacity, dung...
  • bộ phân áp, bộ phân thế, bộ cân bằng tĩnh, bộ chia điện áp, chiết áp, capacitor voltage divider, bộ phân áp dùng tụ, resistor voltage divider, bộ phân áp dùng điện trở, capacitive voltage divider, bộ chia điện...
  • / ,seilə'biliti /, như salability, tính có thể bán chạy, tính có thể bán được, tính dễ bán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top