Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wound up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.618) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to round to, (hàng hải) lái theo chiều gió
  • Thành Ngữ:, to have shadows round one's eyes, mắt thâm quầng
  • Thành Ngữ:, to recede into the background, lùi về phía sau
  • Thành Ngữ:, to sweep round, (hàng hải) quay ngoắt trở lại
  • Thành Ngữ:, to wrap about ( round ), quấn, bọc quanh
  • Idioms: to go round the globe, Đi vòng quanh địa cầu
  • Idioms: to go for a good round, Đi dạo một vòng
  • Thành Ngữ:, by leaps and bounds, tiến bộ nhanh, nhảy vọt
  • thành ngữ, sleep around, (thông tục) lang chạ; quan hệ lăng nhăng
  • Thành Ngữ:, skirt round something, nói vòng vo; nói quanh co
  • Thành Ngữ:, to send round, chuyền tay, chuyền vòng (vật gì)
  • Idioms: to be round with sb, nói thẳng với người nào
  • Thành Ngữ:, to come round, di nhanh, di vòng, tỉnh lại
  • Idioms: to take sb on the rebound, phản ứng với ai
  • móng cọc nâng cao, elevated pipe foundation grill, lưới móng cọc nâng cao
  • / fridʒ /, nội động từ, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • Thành Ngữ:, to talk somebody over/round ( to something ), dỗ dành
  • Thành Ngữ:, as sound as a bell, trong tình trạng tuyệt hảo
  • Thành Ngữ:, like the sound of one's own voice, nói huyên thuyên
  • đá vững bền, đá chắc, đá cứng, solid rock foundation, nền đá chắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top