Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wound up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.618) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nước dưới đất, nước dưới lớp thổ nhưỡng, Địa chất: nước ngầm, ground water hydrology, thủy văn học nước dưới đất, ground water infiltration, sự thấm nước dưới đất,...
  • / i´limitəbl /, Tính từ: vô hạn, mênh mông, vô biên, Từ đồng nghĩa: adjective, boundless , immeasurable , infinite , limitless , measureless , unbounded , unlimited,...
  • / baundən /, (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của .bind: in bounden duty vì nhiệm vụ bắt buộc, Từ đồng nghĩa: adjective, beholden , bound , indebted...
  • / 'houm,baund /, Tính từ: về nhà, chỉ ở trong nhà, homebound travellers, những người khách du lịch trở về nhà, homebound invalids, những người tàn tật phải ở trong nhà
  • mặt nước ngầm, mức nước ngầm, mực nước ngầm, Địa chất: mực nước ngầm, drawdown ( ofthe ground water level ), sự hạ thấp mực nước ngầm, drawdown ( ofthe ground water level...
  • tầm ngắm, trường ngắm, phạm vi quan sát, tầm nhìn, trường nhìn, ground - projected field of view (gfov), trường nhìn chiếu xuống mặt đất, ground-projected instantaneous field of view (giov), trường nhìn tức thời...
  • giải thích en : 1 . a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,...
  • điều hòa không khí cả năm, sự điều hòa nhiệt độ không khí quanh năm, year-round air conditioning plant, hệ (thống) điều hòa không khí cả năm, year-round air conditioning system, hệ (thống) điều hòa không khí...
  • bài toán giá trị biên, bài toán bờ, vấn đề giá trị biên, bài toán biên, bài toán biên trị, mixed boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ, neumann's boundary...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bounden , called by duty , committed , compelled , contracted , duty-bound , enslaved , forced , indebted , indentured , obliged , pledged , required , tied , under obligation , urged...
  • osf (open software foundation),
  • / ´graundzmən /, như ground-man,
  • / ´tə:n¸raund /, như turn-around,
  • sóng âm (thoại), xem sound wave,
  • Danh từ: hành vi scoundrel,
  • Danh từ: tính chất scoundrel,
  • Thành Ngữ:, to look round, nhìn quanh
  • như horehound,
  • see goundou.,
  • như sound-board,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top