Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wranglenotes dissent is” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.007) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pɔmpəsnis /, như pomposity, Từ đồng nghĩa: noun, grandioseness , grandiosity , ostentation , pomposity , pretension
  • / ¸ʌnha:´mouniəs /, Tính từ: không hài hoà; lộn xộn, không nhất trí, Từ đồng nghĩa: adjective, cacophonous , discordant , disharmonious , dissonant , inharmonic...
  • / kə´noutətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, meaning , implying , suggesting , hinting , referring , allusive , evocative , impressionistic , reminiscent
  • Thành Ngữ:, criminally concupiscent, dâm ô đến mức gây án
  • / ¸dismenə´riə /, Danh từ: sự đau bụng máu (về kinh nguyệt),
  • / dis´intrəstid /, Tính từ: vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, disinterested...
  • / ¸kɔndi´sendiη /, Tính từ: kẻ cả, bề trên, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant , complaisant , disdainful...
  • mật độ thấp, low density tape, băng có mật độ thấp, low-density diskette, đĩa mềm mật độ thấp
  • lượng hóa tồn tại, symbol of existential quantifier, ký hiệu lượng hóa tồn tại
  • / ´prezənt¸dei /, tính từ, thời nay, thời đại ngày nay, Từ đồng nghĩa: adjective, contemporary , current , existent , existing , new , now
  • Danh từ ( .PDSA): (viết tắt) của people's dispensary for sick animals (phòng khám bệnh, phát thuốc chữa trị cho súc vật),
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adjective, out of print, không còn có ở nhà xuất bản, no longer published , nonexistent , obsolete , out of stock , public domain , unattainable,...
  • / prə´lɔηd /, tính từ, kéo dài; được nối dài thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, a prolonged visit, cuộc đi thăm kéo dài, continuing , lingering , persistent , protracted , dragging , drawn-out...
  • / kən'sistəntli /, Tính từ: Đặc, chắc, ( + with) phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một, nhất quán, Từ đồng nghĩa: adverb, action consistent...
  • / in´tə:nəli /, phó từ, bên trong, nội tại, ngầm, Từ đồng nghĩa: adverb, this solution should not be internally taken, dung dịch này không uống được, your arguments are not internally consistent,...
  • / ¸koui´teiniəs /, Y học: cùng tuổi, Từ đồng nghĩa: adjective, coeval , coexistent , concurrent , contemporaneous , synchronic , synchronous
  • / kou´i:vəl /, Danh từ: người cùng tuổi, người cùng thời, Từ đồng nghĩa: adjective, of the same age , coincident , coetaneous , coexistent , concurrent , contemporaneous...
  • / ´letʃərəs /, Tính từ: phóng đãng, dâm đãng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, carnal , concupiscent , corrupt...
  • không định dạng, vô dạng, unformatted data, dữ liệu không định dạng, unformatted diskette, đĩa (mềm) không định dạng, unformatted file, tập tin không định dạng,...
  • phóng (ảnh), Kỹ thuật chung: bơm lên, làm nổ, phóng đại, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, billow , bloat , distend...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top