Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wranglenotes dissent is” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.007) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sepərətist /, Danh từ: người theo chính sách phân lập, người theo chính sách ly khai, Từ đồng nghĩa: noun, dissenter , dissident , heretic , nonconformist...
  • / ´skeptik /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptic, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agnostic , apostate , atheist , cynic , disbeliever , dissenter , doubter ,...
  • Danh từ: phiếu chống; sự bỏ phiếu chống, without a dissentingỵvote, không có phiếu chống, hoàn toàn nhất trí bầu
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptical, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agnostic , aporetic , cynical , dissenting , doubtful , doubting , dubious , freethinking...
  • / si´diʃən /, Danh từ: sự xúi giục nổi loạn, sự nổi loạn, sự dấy loạn, Từ đồng nghĩa: noun, agitation , defiance , disobedience , dissent , insubordination...
  • / ¸insə¸bɔ:di´neiʃən /, danh từ, sự không chịu phục tùng, sự không chịu vâng lời, Từ đồng nghĩa: noun, defiance , dereliction , disregard , dissension , indiscipline , infringement , insurrection...
  • như dissert,
  • lưỡi, lưỡì, lingua dissecta, lưỡi loang, lingua nigra, lưỡi đen, lingua plicata, lười nứt kẽ
  • như aneurism, phình mạch, abdominal aneurysm, phình mạch bụng, bone aneurysm, phình mạch xương, cirsoid aneurysm, phình mạch rối, dissecting aneurysm, phình mạch tách, endogenous...
  • ống phân tích, image dissector tube, ống phân tích ảnh
  • / ¸disin´θrɔ:l /, như disenthral,
  • / di´sentə /, Danh từ ( (cũng) .dissident): (tôn giáo) người không theo nhà thờ chính thống, người không quy phục nhà thờ chính thống, người biệt giáo (theo giáo phái tách khỏi...
  • / di´sentiη /, tính từ, không theo nhà thờ chính thống,
  • / di´vɔ:smənt /, danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment , disunion , divorce ,...
  • Nội động từ: nghị luận, bàn luận; bình luận, to dissert upon some subject, nghị luận về vấn đề gì
  • như disseise,
  • như disseisin,
  • Thành Ngữ: Y học: xơ cứng rải rác, disseminated sclerosis, (y học) xơ cứng toả lan
  • Idioms: to do sb a disservice, làm hại, báo hại người nào
  • / ¸njuə´raitis /, Danh từ: (y học) viêm dây thần kinh, Y học: viêm dây thần kinh, disseminated neuritis, viêm dây thần kinh rải rác, intraocular neuritis, viêm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top