Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wreak havoc” Tìm theo Từ | Cụm từ (505) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / rʌmi /, danh từ, (như) rum, tính từ, lối chơi bài rumi (chơi tay đôi), Từ đồng nghĩa: noun, adjective, drunk , inebriate , sot , tippler, bizarre , cranky , curious , erratic , freakish , idiosyncratic...
  • làm bề, làm bể, làm cho vừa vặn, Từ đồng nghĩa: verb, barge in , breach , break and enter , burglarize , burgle , burst in , butt in * , interfere , interject , interrupt , intervene , invade , meddle...
  • danh từ, sự hớ hênh, lời nói hớ, Từ đồng nghĩa: noun, blooper , blooper * , blunder , blunder in etiquette , boo-boo , botch , breach , break , bungle , colossal blunder , error , flop , flub * , foul-up...
  • môi chất lạnh halocacbon, halocarbon refrigerant condenser, giàn ngưng môi chất lạnh halocacbon
  • bình (dàn) ngưng môi chất lạnh, bình ngưng môi chất lạnh, dàn ngưng môi chất lạnh, halocarbon refrigerant condenser, dàn ngưng môi chất lạnh halocarbon
  • / ´fægə¸sait /, Danh từ: (sinh vật học) thực bào; bạch huyết cầu, Y học: thực bào, alveolar phagocyte, thực bào phế nang, globuliferous phagocyte, thực...
  • hợp chất halocacbon, hợp chất halocarbon,
  • môi chất lạnh halocacbon, môi chất lạnh halocarbon,
  • dàn ngưng môi chất lạnh halocarbon, giàn ngưng môi chất lạnh halocacbon,
  • nội nhahọc,
  • chavicon,
  • / ´hævək /, Danh từ: sự tàn phá, Ngoại động từ: tàn phá, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái...
  • Danh từ: (hoá học) halocacbon (hoá chất gồm cacbon và một hoặc nhiều halogen), hydocarbon chứa halogen,
  • như avocado, Kinh tế: cây lê tàu,
  • / 'ævouset /, như avocet,
  • khí loãng, ga loãng, ga nghèo, gas loãng, gas nghèo, khí nghèo, weak gas flow, dòng ga khí loãng, weak gas flow, dòng khí loãng, weak gas tube, ống khí loãng, weak gas conduit, đường ống ga loãng, weak gas flow, dòng ga loãng,...
  • chất lỏng loãng, chất lỏng nghèo, dung dịch nghèo, dung dịch loãng, weak liquid chamber, buồng chất lỏng loãng, weak liquid conduit, đường ống dẫn chất lỏng loãng, weak liquid chamber, buồng chất lỏng nghèo,...
  • Idioms: to be wrecked, (tàu)Đắm, chìm
  • Thành Ngữ:, to make shipwreck, bị thất bại, bị phá sản
  • Idioms: to be shipwreck, bị chìm, bị đắm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top