Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “am no” Tìm theo Từ | Cụm từ (89.393) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • làm chậm nơtron, sự làm chậm nơtron,
  • sự nung nóng, sự làm nóng, sự đốt nóng, sự làm nóng, sự nung nóng, sự nung, electric heating-up, sự nung bằng điện
  • không cảm ứng, noninductive circuit, mạch không cảm ứng, noninductive load, phụ tải không cảm ứng, noninductive winding, cuộn dây không cảm ứng
  • / ´bæsri¸li:f /, (nghệ thuật) phù điêu - bức phù điêu, Xây dựng: bức trạm nổi, hình chạm nổi thấp, hình khắc nổi (thấp), hình trạm nổi (thấp), Kỹ...
  • / drʌdʒ /, Danh từ: người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa, Nội động từ: làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân...
  • hầm nối, đường hầm nối, hành lang nối,
  • Thành Ngữ: năm nghỉ phép theo chế độ, sabbatical year, năm xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả nợ cho người nô lệ ở do thái, cứ 7 năm một lần)
  • ngòi nổ chậm, ngòi nổ chậm., Địa chất: kíp vi sai, millisecond delay cap, ngòi nổ chậm ngắn hạn
  • danh từ, bút danh (của một nhà văn), Từ đồng nghĩa: noun, aka , alias , allonym , ananym , anonym , assumed name , false name , fictitious name , nickname , nom de guerre , pen name , professional name...
  • / ri´li:vou /, Danh từ: (nghệ thuật) sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi (như) relief, high relievo, đắp (khắc, chạm) nổi cao, low relievo, đắp (khắc, chạm)...
  • / ´titl¸tætl /, Danh từ: chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào, chuyện ngồi lê mách lẻo, Nội động từ: nói chuyện nhảm nhí, nói chuyện tầm phào,...
  • / ¸kɔ:kə /, Danh từ: (từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ, lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ, lời nói làm chấm dứt cuộc tranh...
  • / ´tai¸bi:m /, Danh từ: kèo (rầm ngang nối các rui), Xây dựng: dầm nối, Cơ - Điện tử: dầm nối, Kỹ...
  • luồng nơtron, dòng notron, thông luợng notron, radial neutron flux, thông lượng nơtron hướng tâm, radial neutron flux, thông lượng nơtron hướng tâm
  • nhiệt nóng đỏ, sự nóng đỏ, blood red heat, sự nóng đỏ sẫm, dark red heat, sự nóng đỏ sẫm
  • / 'steriou /, Danh từ, số nhiều stereos: Âm thanh nổi; sự ghi âm nổi, máy stereo (máy thu phát, (rađiô) âm thanh nổi), (thông tục) bản in đúc, kính nhìn nổi, Tính...
  • / ¸ɔ:gənou´leptik /, Tính từ: khả năng nhận cảm (bằng cơ quan), Kinh tế: cảm quan, organoleptic estimation, sự đánh giá cảm quan, organoleptic evaluation,...
  • / in´sinju¸eit /, Ngoại động từ: nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần, lách (mình) vào (nơi nào); luồn (mình) vào (nơi nào); khéo luồn lọt vào, đưa lọt (ai),...
  • / ´detə¸neit /, Ngoại động từ: làm nổ, hình thái từ: Kỹ thuật chung: kích nổ, làm nổ, gây nổ, nổ, Địa...
  • cách đấu tam giác, cách mắc đa giác, cách mắc tam giác, cách nối mạch vòng, ghép nối kiểu mắt lưới, nối đa giác, nối mạch vòng, sự nối mạch vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top