Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “trò chơi con khủng long ❤️GG30.net❤️ trò chơi con khủng long ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K trò chơi con khủng long” Tìm theo Từ | Cụm từ (168.822) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: cách đây đã lâu, trong thời gian dài, programmes which have long-since ceased to be useful, những chương trình cách đây đã lâu đã thôi không có ích nữa, he has long since been recognized...
  • Danh từ: phiếu đen, phiếu chống (trong cuộc bầu phiếu...), Ngoại động từ: bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại, không bầu cho
  • / spi:d /, Danh từ: sự nhanh chóng, sự mau lẹ; tính nhanh chóng, tính mau lẹ (của các cử động..), tốc độ; tốc lực, vận tốc, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh,...
"
  • Danh từ: ( số nhiều) con pích (trong (đánh bài)); một con bài trong hoa đó, cái mai, cái thuổng, vật hình cái mai, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất)...
  • cửa đệm (trong cửa đi khác), cửa chống bão, Kỹ thuật chung: cửa ngoài,
  • / mu:v /, Danh từ: sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, Ngoại động...
  • lưu thông dữ liệu, dòng luông, dòng dữ liệu, luồng dữ liệu, cross-border data flow, dòng dữ liệu xuyên đường biên, data flow control (dnc), điều khiển dòng dữ liệu, data flow control layer, lớp điều khiển...
  • Danh từ: buồng hoặc phòng lớn có đặt những máy trò chơi, cho tiền vào thì máy hoạt động,
  • / ´hɔbi¸hɔ:s /, Danh từ: ngựa gỗ (cho trẻ con chơi hoặc ở vòng đu quay), ngựa mây (bằng mây đan, trong những hội nhảy giả trang), gậy đầu ngựa (của trẻ con chơi),
  • / ræz /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trêu chòng, chọc ghẹo; chế giễu, Xây dựng: trêu trọc, Từ đồng...
  • / ti:m /, Danh từ: Đội, nhóm (các đấu thủ trong các trò chơi, trong thể thao), Đội, nhóm, tổ (những người cùng làm việc với nhau), cỗ (hai hay nhiều hơn con vật cùng kéo một...
  • / ʌn´flæpabl /, Tính từ: (thông tục) không bối rối, không lúng túng, điềm tĩnh, bình tĩnh, vẫn bình thường (trong một cuộc khủng hoảng); lạnh lùng, Từ...
  • chuyển mạch không trọng lượng, công tắc trọng lượng zero, công tắc không trọng lượng,
  • bộ xử lý điều khiển, ccp ( communication control processor ), bộ xử lý điều khiển truyền thông, gcp ( graphicscontrol processor ), bộ xử lý điều khiển đồ họa, graphics control processor (gcp), bộ xử lý điều...
  • / ´plei¸rum /, danh từ, phòng (trong một căn nhà) cho trẻ em chơi,
  • chống nắng, che nắng, chống nắng, tia mặt trời không lọt qua, sun-proof glass, kính chống nắng, sun-proof glass, thủy tinh chống nắng, sun-proof barrier, kết cấu che...
  • chất thải công nghiệp, những nguyên liệu không cần cho sự hoạt động công nghiệp; có thể là chất lỏng, bùn đặc, chất rắn hay chất thải nguy hại.
  • vành va chạm, beijing electron positron collider (bepc), vành va chạm electron-positron bắc kinh, hadron-electron ring collider (hera), vành va chạm hađron-electron, large electron-position...
  • sự điều khiển (bằng) điện tử, điều khiển điện tử, sự điều khiển điện tử, electronic control system, hệ điều khiển điện tử, electronic control system, hệ thống điều khiển điện tử, electronic...
  • / ´deθ¸wɔtʃ /, danh từ, sự thức đêm để trông người chết, sự canh chừng một tử tội trước khi đem xử tử, (động vật học) con mọt atropot,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top