Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chơm” Tìm theo Từ (2.439) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.439 Kết quả)

  • Thông dụng: fixedly, nhìn chằm chằm vào ai, to look fixedly at someone, to stare at someone
  • bunching of a beam of particles
  • broken line, dot line, dotted line
  • continuation notation
  • continuation notation
  • Thông dụng: Động từ: to pinch, chõm của người khác, to pinch others' things
  • Thông dụng: Động từ: to cut (with a sword..), to guillotine, to sting, to stick it on, chém đầu, to cut off (someone's) head, xử chém, to execute by the guillotine, chỉ...
  • Thông dụng: (to be) assiduous, (to be) diligent, Động từ: to diligently look after, Thông dụng: (to be) assiduous, (to be) diligent,
  • Thông dụng: Động từ: to round (lips), chúm miệng húyt sáo, to round one's lips and whistle
  • broken line, dot line, dotted line
  • Danh từ: grove, thicket, tuft, small hamlet, cluster, pleiad, apex, calotte, cusp, peak, segment, vertex, chòm cây, a grove, râu ba chòm, a three-tuft beard, chòm sao, star cluster, chòm đồng vị, pleiad...
  • Thông dụng: occipital, xương chẩm, occipital bone
  • Thông dụng: Động từ., to sop up. to dab.
  • Thông dụng: Động từ: to prance, to spring, to emerge, ngựa cất vó chồm lên, the horse raised its hooves and pranced, ô tô chồm qua ổ gà, the car sprang over the...
  • Thông dụng: Động từ: to huddle, to concentrate, to gather, to feed (firewood) to fire, chụm chân nhảy, to gather one's feet for a jump, mấy cái đầu cùng chụm vào...
  • Động từ: to sink, concentration, countersunk, go down, latent, recessed, submerge, submerged, underwater, bird, fowl, founder, chiếc tàu chìm dưới đáy biển, the ship was sunk deep at the bottom of the...
  • Danh từ: cluster, bunch, pencil, raceme, fonticulusmastoideus, battery, bumping, bunch, bundle, fascicle, group, light beam, light ray, pencil, bundle, stack, truss, jar, bunch, cluster, racemation, chùm nho, a bunch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top