Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quáo” Tìm theo Từ (2.327) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.327 Kết quả)

  • Thông dụng: như quăn queo
  • Thông dụng: (từ cũ) tower above others, be eminent., nhân vật quán thế, an eminent personality.
  • box stale
  • tea-house
  • tính từ., cohere, coherent, consistent, self-consistent, consistent., bộ phát hiện nhất quán, coherent detector, bộ tách sóng nhất quán, coherent detector, hệ thống liên lạc nhất quán, coherent communication system, hệ thống...
  • organoid tumor, teratiod tumor, teratoma
  • monster, monstrosity, monster, quái thai không tim, acardiac monster, quái thai ký sinh, parasitic monster, quái thai một mắt, cyclopic monster, quái thai phức hợp, compound monster, quái thai đôi, double monster, quái thai đôi bọc...
  • như nằm khoèo
  • diabolic., trò quái ác, diabolic trick
"
  • odd, strange, unusual., Đừng phao cái tin quái gở ấy, don t circulate such an odd rumour.
  • very strange, very odd., how strange., quái lạ mới cúm đó mà đã chết, how strange, to have died just after catching
  • grasp thoroughly., quán triệt một vấn đề, to grasp throughly a question.
  • tính từ, satanic, demoniac, demoniacal, devilish
  • như quắt queo
  • tính từ, general, comprehensive
  • native village, native country., birthplace (nơi sinh), domicile
  • Động từ: to embrace, to see the whole of, to grasp the whole, extensive, lời giải thích này chưa bao quát tất cả các khía cạnh của vấn đề, this explanation does not embrace all the sides of...
  • Thông dụng: tính từ., mischievously wiched.
  • Thông dụng: như quăn queo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top