Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quáo” Tìm theo Từ (2.327) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.327 Kết quả)

  • pavilion
  • snack-bar
  • Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) newspaper office.
  • Thông dụng: Động từ, to generalize
  • bobbin, overboiled
  • Danh từ.: process, course, history, procedure, process, timing, process, bản ghi chép phẩm chất quá trình ( hàn ), procedure qualification record, quá trình khôi phục, restoration procedure, quá trình...
"
  • oversized, oversize
  • time-out
  • overheat, overheating, nhiệt điện trở quá nóng, overheat thermoresistor, phòng quá nóng, room overheating
  • aftercooled, sub-cooled, chất làm lạnh quá lạnh, aftercooled refrigerant, giải thích vn : lạnh dưới nhiệt độ tụ lỏng tương đương với áp suất hiện [[hữu.]]
  • more than [a] half., majority, quá bán số phiếu bầu, more than half of the votes.
  • careless, perfunctory., làm quấy quá, to do (something) caralessly.
  • extremist., chủ trương quá khích, an extremist policy.
  • excessive, superlative., công kích quá lời, excessive criticism., khen quá lời, superlative prasie.
  • exaggerated, excessive.
  • beyond one's strength., làm việc quá sức, to work beyound one's strength, to overexert oneself.
  • (kiểu cách) bend one's steps., mời ông quá bộ lại chơi tệ xá, please bend your steps toward my humble abode.
  • overstressed, overtensioned
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top