Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thụ” Tìm theo Từ (22.714) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.714 Kết quả)

  • Động từ, to impart, transmit
  • come into, come in for., come in for a share of society's products receive one share of society's products., hưởng thụ một gia tài lớn, to come in for a big fortune., muốn hưởng thụ thì phải có cống hiến, if one wants to come...
  • tính từ, inaction, liabilities, passive (a-no), slave, passive, năng động và thụ động, assets and liabilities, ăng ten thụ động, slave antenna, bộ nhớ thụ động, slave cache, bộ nhớ thụ động, slave memory, bộ nhớ...
  • (từ cũ; nghĩa cũ) district education officer (thời phong kiến và thuộc pháp).
  • Thông dụng: danh từ: great and old tree.
  • Thông dụng: Động từ, to absorb; to receive, to imbibe
  • acquire
  • Thông dụng: Động từ, to pollinate
  • Thông dụng: Động từ, to inseminate, to fecundate
  • body in space, object in space
  • acceptance test, approval test, reception test, warranty test
  • superheterodyne receiver, giải thích vn : máy thu thanh trong đó sóng cao tần được đổi ra sóng tần số trung gian để được khuếch đại thêm và gia tăng độ tuyển lọc trước khi tách sóng . sóng ngõ ra mạch...
  • shell roller test
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top