Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bohème” Tìm theo Từ | Cụm từ (866) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bohemian glass
  • anencephalohemia
  • urohematonephrosis
  • ephemerides, ephemeris
  • code scheme, coding scheme
  • danh từ & động từ, conspiracy, practice, scheme, plot, scheme
  • drafting scheme project, preliminary scheme
  • contributory pension scheme, graduated pension scheme
  • program, scheme, design, project, project, Đề án công tác, a scheme of work
  • scheme, project., arrangement, emplacement, planning, planning, plan, programming, plan, planning, programme, project, scheme, quy hoạch trị thủy sông hồng, the red river harnessing project., sự quy hoạch lãnh thổ, territory arrangement,...
  • profit-sharing, chế độ tham gia chia lời, profit-sharing scheme, chế độ tham gia chia lời ( của công nhân viên xí nghiệp ), profit-sharing scheme, công nhân viên có tham gia chia lời, profit-sharing employee, trái khoán có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top