Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Củn” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.896) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tính từ, button hole, defective, deficient, ear, holiday, lacunary, lug, ring, vacant, wanting; lacking; missing; vacant, chương trình thay thế trang thiết bị khuyết tật, defective equipment replacement program (derp), giá trị khuyết,...
  • lank, lanky., (cũ) generation, age-group., nhòng như con sếu, lanky like a crane., cùng một nhòng, to be of the same generation (age-group).
  • Thông dụng: (từ cũ) processional dress., (địa phương) band, gang, clique., bọn chúng cùng một nậu, they belonged to the same gang.
  • qualifying utility, giải thích vn : công ty tiện ích công cộng trong đó cổ đông có thể được hoãn thuế khi tái đầu tư $750 cổ tức ( $1.500 cho cặp vợ chồng cùng đăng ký ) vào chứng khoán công ty . mãi...
  • joint face, anastomotic vessel, connecting circuit, connection, coupling circuit, junction circuit, link, seam, vas anastomoticum, float circuit, mạch nối cắm, plug connection, mạch nối cực máng, drain connection, mạch nối song song,...
  • delta connection, giải thích vn : phương pháp nối ba pha may phát điện xoay chiều , bộ biến thể hoặc động cơ nối đầu của cuộn dây này với cuối của cuộn dây kia . hình thể của mạch tương tự như...
  • andiroba, giải thích vn : gỗ của cây gymnanthes lucida ở nam mỹ . cũng được gọi là gỗ [[cua.]]giải thích en : the wood of a south american tree, gymnanthes lucida. also, crabwood.
  • wearing course, giải thích vn : mặt trên cùng của một con [[đường.]]giải thích en : the exposed, uppermost layer of a road surface.
  • scanner, scanning circuit, sweep circuit, mạch quét tần số, frequency-sweep circuit, giải thích vn : mạch phát điện thế biến đổi tuần hoàn đưa vào điện cực lái tia điện tử của đèn tia âm cực để quét điểm...
  • nichol's chart, giải thích vn : một biểu đồ thể hiện các đường cong của tỷ lệ tấn số điều khiển nơi mà độ lớn m không thay đổi khi cung độ là loga của độ lớn của chức năng chuyển tải chu...
  • Danh từ: plight, situation, những người cùng chung một cảnh ngộ, those who share the same plight, those who are in the same boat, lâm vào cảnh ngộ đáng thương, to be in a pitiful plight
  • semi - stiff, semi-hard, semi-rigid, chấn song nửa cứng, semi-rigid railing, hàng rào nửa cứng, semi-rigid railing, liên kết nửa cứng, semi-rigid connection, mối nối nửa cứng, semi-rigid connection, mối nối nửa cứng,...
  • blood-vessel., breath of life, breath of nostrils; life-line., blood line, line of descent., tiền là huyết mạch của mọi công cuộc xây dựng, money is the life-line (breath of life) of all construction works., anh em cùng huyết mạch,...
  • tying contract, giải thích vn : cũng còn gọi là tie-in ( có ràng buộc) , người bán bán sản phẩm với điều kiện thảo thuận của người mua là phải mua một sản phẩm khác .
  • Thông dụng: infer (fro what is known)., cũng đoán chừng thế thôi chưa chắc đã đúng, to infer a conclusion just like that without any certainly of correctness.
  • floating crane, derrick boast, floating shears, giải thích vn : cần trục có khung trục ở trên một cái sà lan [[]], cần trục này sử dụng trong hệ thống cung cấp nước và các công việc vận tải đường [[thủy.]]giải...
  • reinforcing rod, reinforcing bar, giải thích vn : một thành phần bằng thép cứng được dùng trong bê tông hay vữa để chống các lực bên ngoài hay ứng suất [[cắt.]]giải thích en : a rigid steel member used in concrete...
  • vba, visual basic for application-vba, giải thích vn : một phiên bản của ngôn ngữ lập trình visual basic được gồm cùng với các trình ứng dụng của microsoft windows , như excel chẳng hạn ; còn được gọi là bisual...
  • water supply, sự cung cấp nước ăn, cold water supply, sự cung cấp nước công cộng, public water supply, sự cung cấp nước công nghiệp, industrial water supply, sự cung cấp nước nóng gián tiếp, indirect hot water supply,...
  • centrifugal settler, giải thích vn : một bình quay dùng để tách các chất lỏng từ các hạt cứng bằng lực ly [[tâm.]]giải thích en : a rotating container that separates liquids from solid particles by centrifugal force.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top