Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Củn” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.896) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lacuna, vacancy, vacancy, chỗ khuyết tình cờ ( việc làm ), casual vacancy
  • creep error, giải thích vn : một lỗi xuất hiện trong do một cân bằng phân tích kỹ thuật số khi nó vận hành , in ấn , đọc một giá trị trước khi nó đến vị trí cuối [[cùng.]]giải thích en : an error that...
  • lacunary function, lacumary function
  • (cũng nói) làm khó dễ make difficulties, raise difficulties (when someone needs one's help).
  • braced frame, bracing frame, rigid frame, rigid framework, solid frame, solid framez, cầu khung cứng, rigid frame bridge, công trình khung cứng, rigid frame construction, giải thích vn : một cấu trúc sườn thép từ đó dầm và cột...
  • connectivity, giải thích vn : là quá trình định danh các cung liên kết theo thuật toán topo bằng cách ghi lại các nút đến và nút đi cho mỗi cung . các cung thường có chung một nút liên kết .
  • articular muscle, articulated, hinged, jointed, hệ có khớp, articulated system, khung hình cửa có khớp, articulated portal frame, máng ống có khớp nối, articulated drop chute, cần có khớp, hinged boom, cánh cứng có khớp,...
  • adnexa, bộ phận phụ của mát, adnexa oculi, bộ phận phụ của tử cung, adnexa uteri
  • (cũ) (cũng nói nhung y) combat uniform.
  • tính từ, (cũng viết: tảo tần) contriving well
  • (cũ) cũng nói đường quan interprovincial highway, intercountry highway.
  • be treated as second fiddle., Đi đâu cũng kém cạnh, to be treated as second fiddle wherever one goes.
  • three-phase star (conection), giải thích vn : ba cuộn dây thuộc toàn bộ dây quấn mắc hình sao tức là nối chung ba đầu ra của ba pha thành một điểm .
  • (cũ) garb., lúc nào cũng khăn áo chỉnh tề, to be always in decent garb, to be always decently garbed.
  • Thông dụng: (cũng nói bố giượng) stepfather., uncle (one's aunt's husband).
  • turning saw, beam gate, tainter gate, cửa cung lệch tâm, eccentric tainter gate
  • programming environment, môi trường lập trình trực quan, visual programming environment, giải thích vn : một bộ các công cụ để lập trình , thường được cung cấp cùng với hệ điều hành của máy tính . tối...
  • thickening, boil down, concentrate, condensed, fix, inspissations, concentrate, steam, thicken, giải thích vn : một quy trình cô đặc các hạt chất cứng trong hỗn hợp để một phân đoạn có độ có đặc cao hơn chất sền...
  • gang milling, giải thích vn : phương pháp sử dụng cùng lúc một số lưỡi phay trên cùng một trục để cắt bề mặt và các cạnh của vật [[liệu.]]giải thích en : a process in which several mill cutters on one spindle...
  • Thông dụng: (cũng nói gặng hỏi) question closely (until one gets an answer...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top