Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Continu” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.648) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Động từ, continual, continue, continued, keep on, last, persist, proceed, retaining, to continous, chế độ tiếp tục bất kì, ca mode (continue-any mode), chế độ tiếp tục bất kì, continue-any mode (camode), chế độ tiếp...
  • discontinued, discontinuous, intermittently, non-contiguous, non-continuous, biến không liên tục, discontinuous variable, nhóm không liên tục, discontinuous group, phổ không liên tục, discontinuous spectrum, sóng không liên tục,...
  • bi-continuous, continuous mite line, continuous wave, continuous wave (cw), cw (continuous wave), ánh xạ song liên tục, bi-continuous mapping, chùm sóng liên tục, continuous-wave signal, sóng liên tục có ngắt, icw (interruptedcontinuous...
  • interrupted, discontinueed., abrupt, break down, cut in, disconnected, discontinue, discontinuous, discrete, intermittent, interrupted, batch carbonation, chain break, công việc xây dựng nhà máy bị gián đoạn, the construction of the factory...
  • cont (continue) signal, continuous spectrum
  • ca mode (continue-any mode), continue-any mode (ca mode)
  • discontiguous, discontinuity, point of discontinuity
  • cps (continuation passing style)
  • cs mode (continue-specific mode)
  • consecutive, continued, continuous, continuous, continuity, direct current/direct current (d.c/d.c), endless, incessant, long-term, perpetual, running, sequential, sequence, unbroken, uninterrupted, tập dữ liệu liên tục, consecutive dataset,...
  • semi-continuous, continuous plate, continuous slab, continuous speech recognition, bản liên tục một phương, one-way continuous slab, kết cấu nhịp bản liên tục, continuous slab deck, nhận dạng tiếng nói liên tục
  • continuous system simulation language (cssl), cssl (continuous system simulation language)
  • tính từ, danh từ, consecutive, contingence, continuous, continuous, continuity, in series, one after another, running, sequential, sequential, sequence, serial, successive, interprovince, các tiếp tuyến liên tiếp, consecutive tangents, các...
  • bond, contiguity, contiguous, continuous, continuous (a-no), cấu trúc dữ liệu liền kề, contiguous data structure, dữ liệu liền kề, contiguous data, giải thích vn : là quá trình định danh theo thuật toán topo các đối...
  • continuous phase, khóa dịch pha liên tục, continuous phase shift keying (cpsk), sự truyền psk có pha liên tục, continuous phase psk transmission, sự đánh tín hiệu dịch tần pha liên tục, cpfsk (continuousphase frequency shift...
  • continuation line, continuation link, continuous current, continuous flow, khả năng tải dòng liên tục, continuous current carrying capacity
  • contactless, discontiguous, discontinuity, nonconsumable electrode
  • semi-continuous function
  • discontinuation (vs), discontinuity, interruption, jump, omission, sự gián đoạn chương trình, program interruption, sự gián đoạn do thiếu trang, missing page interruption, sự gián đoạn kiểm tra máy, machine-check interruption...
  • continual mechanical twinning, contingency plan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top