Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Famille” Tìm theo Từ | Cụm từ (786) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ.: origin; source., genesis, lai lịch một gia đình, the source of family.
  • nubile, nhà có hai cô con gái đến thì, they have got two nubile girls in that family.
  • pen (mỹ), writer, cây bút quen thuộc, a familiar writer, cây bút có triển vọng, a promising writer
  • beds (nói khái quát)., nhà nghèo giường phản chả có mấy, in this poor family, there are few beds.
  • member of one's family., relative, (cũ) one's servant., Đối xử tốt với người nhà, to treat one's servants decently.
  • Thông dụng: greasy., như lờn behave with familiarity, tay nhờn những dầu máy, to have one s greasy with lubricant.
  • make to familiar jokes.$đũa, chopstick., rod (xem đũa khuấy)., spoke (of a wheel)., Đũa bằng ngà, ivory chopsticks.
  • Thông dụng: greasy., như lờn behave with familiarity, tay nhờn những dầu máy, to have one s greasy with lubricant.
  • be burdened with, Đèo bòng vợ con, to be burdened with family, Đèo bòng thuốc xái, to be burdened with opium addiction
  • Thông dụng: Danh từ.: bearing and figure (nói khái quát), trông bộ dạng rất quen, his bearing and figure seem quite familiar
  • casting and other fishing-nets; fishing trade, con nhà chài lưới, children of a fishermen's family, nghề chài lưới, the fishing trade, fishing
  • Thông dụng: spill someome's private (still secret) stories., ăn cơm nhà nọ kháo cà nhà kia, to eat one family's rice and tell another private stories.
  • Danh từ: system; network; chanel; net, architecture, assembly, combination, family, method, network, null system, regular, scheme, set, system, systematic, battery, circuit, method, system, unit, theo hệ thống,...
  • font family, giải thích vn : một tập các phông chữ với một số kích cỡ và trọng lượng khác nhau nhưng cùng một kiểu loại .
  • Thông dụng: (từ cũ) mother., quen việc nhà nạ lạ việc nhà chồng, to be familiar with the chores in one's mother's household but strange to those of one's husband's.
  • ask after, inquire affter., ask for, inquire about., hỏi thăm gia đình bạn, to inquire after one's friend's family., hỏi thăm đường đi, to ask [for] one's way.
  • Thông dụng: Danh từ.: spell, length of time, time, period, moment, buổi giao thời, a transitional period., buổi tối trong gia đình, the vening time in the family, đi...
  • Động từ, aggregation, assemble, category of sets, collecting, collection, collective, compile, compose, family, gather, multitude, totality, round up, assemble, grouping, muster, raise, rally, universe, to assemble, to group up, to gather
  • tính từ, phó từ, common, communis, conventional, familiar, normal, usual, commercial intercourse, common, normal, common, usual, normally, dụng cụ cầm tay thông thường, common hand tools, kháng nguyên thông thường, common antigen,...
  • tính từ, surplus, dextrorse, positive, pro, tamed, meek, familiar, pure; uniform, rơle thứ tự pha thuận, positive-phase-sequence relay, thành phần thứ tự thuận, positive component, thứ tự thuận pha, positive phase sequence
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top