Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Joues” Tìm theo Từ | Cụm từ (21) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • average, average number, mean number, chỉ số bình quân chứng khoán cổ phiếu, stock average, chỉ số bình quân dow jones ( của thị trường chứng khoán mỹ ), dow jones stock average (index), chỉ số bình quân dow jones...
  • ayrton-jones balance
  • Thông dụng: cũng nói nói bỡn speak jestingly, crack jokes.
  • davy jones' locker
  • lenard-jones potential
  • too familiar., Đùa nhả nhớt, to make too familiar jokes.
  • dow jones index of commodity prices
  • funny, ăn mặc lố lăng trông thật buồn cười, to look funny in odd clothing, pha trò rất buồn cười, to crack very funny jokes
  • lissajous figure
  • Thông dụng: Tính Từ: repugnant, offensive (very rude or insulting and likely to upset people), những trò đùa phản cảm với phụ nữ, crude jokes that are offensive...
  • make to familiar jokes.$đũa, chopstick., rod (xem đũa khuấy)., spoke (of a wheel)., Đũa bằng ngà, ivory chopsticks.
  • beyond measure; too far., bạn đùa hơi quá đà đấy  !, you've carried your jokes abit too far !
  • Thông dụng: Động từ: to joke, to tease in a familiar way, bỡn mấy câu, to tell a few familiar jokes, nói bỡn mà hoá thật, things thought to be said in joke turned...
  • Thông dụng: Động từ: to joke, to tease in a familiar way, bỡn mấy câu, to tell a few familiar jokes, nói bỡn mà hoá thật, things thought to be said in joke turned...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top